Jaroslaw Kubicki 9 | |
Sondre Liseth (Kiến tạo: Lukas Ambros) 13 | |
Michal Marcjanik 22 | |
Nazariy Rusyn 46 | |
Maksym Khlan (Kiến tạo: Lukas Ambros) 50 | |
Patrik Hellebrand (Kiến tạo: Maksym Khlan) 59 | |
Ousmane Sow 62 | |
(Pen) Ousmane Sow 62 | |
Bastien Donio (Thay: Patrik Hellebrand) 64 | |
Luka Zahovic (Thay: Lukas Ambros) 64 | |
Patryk Szysz (Thay: Sebastian Kerk) 64 | |
Alassane Sidibe (Thay: Michal Marcjanik) 64 | |
Dawid Gojny (Thay: Eduardo Espiau) 64 | |
Luka Zahovic (Kiến tạo: Sondre Liseth) 71 | |
Lukas Podolski (Thay: Sondre Liseth) 75 | |
Kamil Lukoszek (Thay: Ousmane Sow) 75 | |
Matus Kmet (Thay: Maksym Khlan) 75 | |
Szymon Sobczak (Thay: Dawid Kocyla) 77 | |
Tornike Gaprindashvili (Thay: Kamil Jakubczyk) 77 | |
Dominick Zator 80 | |
Alassane Sidibe 84 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Arka Gdynia
số liệu thống kê

Gornik Zabrze

Arka Gdynia
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Arka Gdynia
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Marcel Lubik (1), Pawel Olkowski (16), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (64), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Ousmane Sow (30), Lukas Ambros (18), Maksym Khlan (33), Sondre Liseth (23)
Arka Gdynia (3-4-2-1): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Kike Hermoso (23), Michal Marcjanik (29), Marc Navarro (2), Aurelien Nguiamba (10), Kamil Jakubczyk (35), Dawid Kocyla (11), Nazariy Rusyn (31), Sebastian Kerk (37), Eduardo Espiau (99)

Gornik Zabrze
4-2-3-1
1
Marcel Lubik
16
Pawel Olkowski
5
Kryspin Szczesniak
20
Josema
64
Erik Janža
8
Patrik Hellebrand
14
Jaroslaw Kubicki
30
Ousmane Sow
18
Lukas Ambros
33
Maksym Khlan
23
Sondre Liseth
99
Eduardo Espiau
37
Sebastian Kerk
31
Nazariy Rusyn
11
Dawid Kocyla
35
Kamil Jakubczyk
10
Aurelien Nguiamba
2
Marc Navarro
29
Michal Marcjanik
23
Kike Hermoso
4
Dominick Zator
77
Damian Weglarz

Arka Gdynia
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 64’ | Lukas Ambros Luka Zahovic | 64’ | Eduardo Espiau Dawid Gojny |
| 64’ | Patrik Hellebrand Bastien Donio | 64’ | Michal Marcjanik Alassane Sidibe |
| 75’ | Sondre Liseth Lukas Podolski | 64’ | Sebastian Kerk Patryk Szysz |
| 75’ | Ousmane Sow Kamil Lukoszek | 77’ | Kamil Jakubczyk Tornike Gaprindashvili |
| 75’ | Maksym Khlan Matus Kmet | 77’ | Dawid Kocyla Szymon Sobczak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Piotr Pietryga | Jedrzej Grobelny | ||
Tomasz Loska | Dawid Abramowicz | ||
Luka Zahovic | Dawid Gojny | ||
Gabriel Barbosa | Luis Perea | ||
Lukas Podolski | Alassane Sidibe | ||
Kamil Lukoszek | Tornike Gaprindashvili | ||
Natan Dziegielewski | Marcel Predenkiewicz | ||
Abbati Abdullahi | Patryk Szysz | ||
Bastien Donio | Szymon Sobczak | ||
Maksymilian Pingot | Hide Vitalucci | ||
Young-Joon Goh | |||
Matus Kmet | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Arka Gdynia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B H H T H | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | H T T B T | |
| 8 | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | T H T B H | |
| 13 | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch