Aleksandar Zeljkovic (Thay: Thadee Kaleba) 16 | |
(Pen) Etien Velikonja 33 | |
Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Jakoslav Stankovic) 46 | |
Luka Baruca (Thay: Etien Velikonja) 59 | |
Mark Pabai (Thay: Ziga Ovsenek) 62 | |
Ahmed Ankrah 69 | |
Zan Leban (Thay: Bernard Karrica) 72 | |
Uros Likar 81 | |
Alessandro Ahmetaj (Thay: Zvonimir Petrovic) 83 | |
Tino Agic (Thay: Steven Juncaj) 83 | |
Mark Seliskar (Thay: Sacha Marasovic) 84 |
Thống kê trận đấu Gorica vs Tabor
số liệu thống kê

Gorica

Tabor
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Tabor
| Thay người | |||
| 59’ | Etien Velikonja Luka Baruca | 16’ | Thadee Kaleba Aleksandar Zeljkovic |
| 72’ | Bernard Karrica Zan Leban | 46’ | Jakoslav Stankovic Fahd Richard Ndzengue Moubeti |
| 83’ | Steven Juncaj Tino Agic | 62’ | Ziga Ovsenek Mark Pabai |
| 83’ | Zvonimir Petrovic Alessandro Ahmetaj | 84’ | Sacha Marasovic Mark Seliskar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luka Baruca | Alen Jurca | ||
Tino Agic | Aleksandar Zeljkovic | ||
Matej Jukic | Manji Moses Gimsay | ||
Alessandro Ahmetaj | Fahd Richard Ndzengue Moubeti | ||
Zan Leban | Matic Kompare | ||
Miroslav Ilicic | Mark Seliskar | ||
Filip Brekalo II | Dragoslav Burkic | ||
Jan Andrejasic | Zan Besir | ||
Matevz Dajcar | Mark Pabai | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 29 | 40 | B T H T H | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 12 | 31 | T T H H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | T B H B B | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T H T | |
| 6 | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B B T B H | |
| 7 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H T H T B | |
| 8 | 17 | 3 | 6 | 8 | -7 | 15 | T H T B B | |
| 9 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | B B B T H | |
| 10 | 17 | 3 | 3 | 11 | -20 | 12 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch