![]() Amadej Brecl (Kiến tạo: Franko Kovacevic) 37 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Amadej Brecl) 46 | |
![]() Tilen Mlakar (Thay: Filip Brekalo II) 46 | |
![]() Miroslav Ilicic (Thay: Bernard Karrica) 46 | |
![]() Darko Hrka (Thay: Ahmed Ankrah) 46 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Bartol Barisic) 61 | |
![]() Matej Jukic (Thay: Alen Krajnc) 62 | |
![]() Mark Strajnar 68 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Franko Kovacevic) 75 | |
![]() Mirza Hasanbegovic 80 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Ziga Repas) 88 | |
![]() Zvonimir Petrovic 90 | |
![]() Matej Podlogar 90+2' |
Thống kê trận đấu Gorica vs Domzale
số liệu thống kê

Gorica

Domzale
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 16
39 Ném biên 33
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Bernard Karrica Miroslav Ilicic | 46’ | Amadej Brecl Matej Podlogar |
46’ | Filip Brekalo II Tilen Mlakar | 61’ | Bartol Barisic Mirza Hasanbegovic |
46’ | Ahmed Ankrah Darko Hrka | 75’ | Franko Kovacevic Slobodan Vuk |
62’ | Alen Krajnc Matej Jukic | 88’ | Ziga Repas Jost Pisek |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Gasper Tratnik | ||
Jan Andrejasic | Daniel Offenbacher | ||
Miroslav Ilicic | Mirza Hasanbegovic | ||
Zan Leban | Matej Podlogar | ||
Tilen Mlakar | Emir Saitoski | ||
Luka Stankovski | Jost Pisek | ||
Darko Hrka | Edvin Krupic | ||
Luka Vekic | Elmedin Fazlic | ||
Matej Jukic | Slobodan Vuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại