![]() Christian Schoissengeyr 5 | |
![]() Darko Hrka 15 | |
![]() Tino Agic (Thay: Denis Cerovec) 46 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Emir Saitoski) 60 | |
![]() Luka Vekic (Thay: Etien Velikonja) 68 | |
![]() Zan Leban (Thay: Leon Marinic) 69 | |
![]() Alen Krajnc 74 | |
![]() Nick Perc (Thay: Ivan Durdov) 75 | |
![]() Ajdin Mulalic 81 | |
![]() Nejc Mevlja 81 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Franko Kovacevic) 83 | |
![]() Nick Perc 88 |
Thống kê trận đấu Gorica vs Domzale
số liệu thống kê

Gorica

Domzale
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Denis Cerovec Tino Agic | 60’ | Emir Saitoski Ziga Repas |
68’ | Etien Velikonja Luka Vekic | 75’ | Ivan Durdov Nick Perc |
69’ | Leon Marinic Zan Leban | 83’ | Franko Kovacevic Jost Pisek |
Cầu thủ dự bị | |||
Matevz Dajcar | Domen Zajsek | ||
Jan Andrejasic | Mirko Mutavcic | ||
Samuel Ebuka Obi | Gasper Tratnik | ||
Zan Leban | Nikola Jovicevic | ||
Zan Besir | Ziga Repas | ||
Luka Vekic | Matej Podlogar | ||
Matej Jukic | Nick Perc | ||
Tino Agic | Jost Pisek | ||
Luka Baruca | Mark Strajnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại