Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Slavia Mozyr hôm nay 02-07-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 02/7

Kết thúc

Gomel

Gomel

3 : 2

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 02/07/2023
Vòng 14 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Poloz
5
Aleksandr Anufriev
35
Aleksandr Anufriev
44
Maxim Zhumabekov
59
Andrey Potapenko
90+4'

Thống kê trận đấu Gomel vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
22/05 - 2021
03/10 - 2021
Giao hữu
29/01 - 2022
VĐQG Belarus
03/04 - 2022
13/08 - 2022
02/07 - 2023
25/11 - 2023
28/06 - 2024
24/11 - 2024
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Belarus
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow