Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Isloch hôm nay 10-11-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 10/11

Kết thúc

Gomel

Gomel

0 : 2

Isloch

Isloch

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 10/11/2023
Vòng 28 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vadim Pigas
88
Aleksandr Makas
90+1'

Thống kê trận đấu Gomel vs Isloch

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
19/06 - 2021
07/11 - 2021
H1: 1-0
Giao hữu
26/02 - 2022
VĐQG Belarus
25/06 - 2022
H1: 1-1
24/10 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
04/03 - 2023
VĐQG Belarus
24/06 - 2023
H1: 1-0
10/11 - 2023
H1: 0-0
14/06 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
29/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow