Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Isloch hôm nay 24-10-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 2, 24/10

Kết thúc

Gomel

Gomel

3 : 1

Isloch

Isloch

Hiệp một: 1-1
T2, 19:30 24/10/2022
Vòng 27 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pavel Sedko
22
Daniel Sosah
45+1'
Aleksandr Anufriev
50
Aleksandr Anufriev
66

Thống kê trận đấu Gomel vs Isloch

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
19/06 - 2021
07/11 - 2021
H1: 1-0
Giao hữu
26/02 - 2022
VĐQG Belarus
25/06 - 2022
H1: 1-1
24/10 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
04/03 - 2023
VĐQG Belarus
24/06 - 2023
H1: 1-0
10/11 - 2023
H1: 0-0
14/06 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk97201223T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr10622720H B B T T
3Dinamo BrestDinamo Brest95311018H T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk8521417T T T H T
5IslochIsloch9360815T T H H H
6Neman GrodnoNeman Grodno9504615B B B T T
7FC MinskFC Minsk9423-514T B T H B
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino10352314H T T B B
9FK VitebskFK Vitebsk9423814T T B T H
10BATE BorisovBATE Borisov9414013B T T B B
11GomelGomel9333012B B H T T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk10316-1010T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk9063-56B H B H H
14FK SlutskFK Slutsk9126-75B B B B H
15Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
16FC SmorgonFC Smorgon9117-114B B B T B
17FK MolodechnoFK Molodechno9009-200B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow