Pedrinho (Thay: Jaja Silva)
21
Pedro Junqueira (Thay: Jaja)
21
Robson (Thay: Bruno Jose)
46
Welliton
50
Matheus Frizzo (Thay: Lucca)
57
Anselmo (Kiến tạo: Diego Caito)
61
Diego Caito
70
Alan Stence (Thay: Anselmo)
74
Jean Carlos (Thay: Welliton)
75
Caio Dantas (Thay: Tavinho)
77
Airton Sousa (Thay: Fabio Matheus)
77
Danilo Cunha da Silva (Thay: Willean Lepo)
82
Fabio Almeida (Thay: Diego Caito)
82
Rafael Donato (Thay: Romulo)
86
Tadeu
90+8'

Thống kê trận đấu Goias vs Novorizontino

số liệu thống kê
Goias
Goias
Novorizontino
Novorizontino
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Goias vs Novorizontino

Tất cả (47)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Tadeu.

Thẻ vàng cho Tadeu.

87' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

86'

Romulo rời sân và được thay thế bởi Rafael Donato.

82'

Diego Caito rời sân và được thay thế bởi Fabio Almeida.

82'

Willean Lepo rời sân và được thay thế bởi Danilo Cunha da Silva.

77'

Fabio Matheus rời sân và được thay thế bởi Airton Sousa.

77'

Tavinho rời sân và được thay thế bởi Caio Dantas.

75'

Welliton rời sân và được thay thế bởi Jean Carlos.

74'

Anselmo rời sân và được thay thế bởi Alan Stence.

70' Thẻ vàng cho Diego Caito.

Thẻ vàng cho Diego Caito.

61'

Diego Caito đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Anselmo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anselmo đã ghi bàn!

61' V À A A A O O O Goias ghi bàn.

V À A A A O O O Goias ghi bàn.

57'

Lucca rời sân và được thay thế bởi Matheus Frizzo.

50' Thẻ vàng cho Welliton.

Thẻ vàng cho Welliton.

46'

Bruno Jose rời sân và được thay thế bởi Robson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Anderson Daronco trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

21'

Jaja rời sân và được thay thế bởi Pedro Junqueira.

Đội hình xuất phát Goias vs Novorizontino

Goias (3-4-3): Tadeu (23), Lucas Ribeiro (14), Gonzalo Freitas (5), Luiz Felipe (3), Diego Caito (20), Juninho (28), Rafael Gava (8), Willean Lepo (97), Jaja (7), Anselmo Ramon (9), Welliton (11)

Novorizontino (4-3-3): Jordi (93), Rodrigo (2), Cesar (37), Dantas (26), Mayk (77), Luis Oyama (6), Fabio Matheus (47), Romulo (25), Tavinho (15), Lucca (9), Bruno Jose (17)

Goias
Goias
3-4-3
23
Tadeu
14
Lucas Ribeiro
5
Gonzalo Freitas
3
Luiz Felipe
20
Diego Caito
28
Juninho
8
Rafael Gava
97
Willean Lepo
7
Jaja
9
Anselmo Ramon
11
Welliton
17
Bruno Jose
9
Lucca
15
Tavinho
25
Romulo
47
Fabio Matheus
6
Luis Oyama
77
Mayk
26
Dantas
37
Cesar
2
Rodrigo
93
Jordi
Novorizontino
Novorizontino
4-3-3
Thay người
21’
Jaja
Pedrinho
46’
Bruno Jose
Robson
74’
Anselmo
Alan Stence
57’
Lucca
Matheus Frizzo
75’
Welliton
Jean Carlos
77’
Fabio Matheus
Airton Sousa
82’
Diego Caito
Fabio Almeida
77’
Tavinho
Caio Dantas
82’
Willean Lepo
Danilo Cunha da Silva
86’
Romulo
Rafael Donato
Cầu thủ dự bị
Thiago Rodrigues
Airton
Fabio Almeida
Airton Sousa
Titi
Caio Dantas
Anthony
Jean Irmer
Pedrinho
Matheus Frizzo
Alan Stence
Nathan Fogaca
Jean Carlos
Pablo Dyego
Luquinhas
Patrick
Baldoria
Patrick Brey
Danilo Cunha da Silva
Rafael Donato
Messias
Rai Ramos
Brayann
Robson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
05/08 - 2024
25/11 - 2024
24/07 - 2025
17/11 - 2025

Thành tích gần đây Goias

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
H1: 1-1
17/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
20/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
09/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba38191181668T H T H T
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense38198111065T T T T T
3Chapecoense AFChapecoense AF38188121762T H B H T
4RemoRemo38161481262T H H B T
5CriciumaCriciuma381710111461B H T T B
6GoiasGoias38171011561T B T T B
7NovorizontinoNovorizontino38151581160H H H B T
8CRBCRB3816814556T H H T B
9Avai FCAvai FC381414101056T T H T H
10CuiabaCuiaba38141212-154B B B H T
11Atletico GOAtletico GO38131312152B T B H B
12Operario FerroviarioOperario Ferroviario38121214-448B H H H T
13Vila NovaVila Nova38111413-447H H H B H
14America MGAmerica MG38121016-346T H T H B
15Athletic ClubAthletic Club3812818-1044B B T H T
16Botafogo SPBotafogo SP38101216-2042H T T B H
17FerroviariaFerroviaria3881614-940H H B B B
18Amazonas FCAmazonas FC3881218-1736B T B H B
19Volta RedondaVolta Redonda3881218-1736B B B H H
20PaysanduPaysandu3851320-1628B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow