Goias cần phải cảnh giác khi họ đang phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ CR Brasil.
![]() Juninho 1 | |
![]() Mikael 28 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Juninho) 29 | |
![]() William Pottker (Thay: Thiago Fernandes) 59 | |
![]() Gege (Thay: Danielzinho) 59 | |
![]() Welliton (Thay: Diego Caito) 60 | |
![]() Lucas Rodrigues Moreira Costa (Thay: Rodrigo Andrade) 60 | |
![]() Dada Belmonte 62 | |
![]() Douglas Baggio (Thay: Dada Belmonte) 72 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Luiz Felipe) 75 | |
![]() Hayner (Thay: Leonardo De Campos) 81 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Mikael) 81 |
Thống kê trận đấu Goias vs CRB


Diễn biến Goias vs CRB
Tại Goiania, CR Brasil đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Goias được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Goiania, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Goias gần khu vực cấm địa.
Rafael Gava của Goias tung cú sút vào khung thành tại Estadio Haile Pinheiro. Nhưng nỗ lực không thành công.
Goias được hưởng một quả phạt góc do Matheus Delgado Candancan trao.
Goias thực hiện quả ném biên trong phần sân của CR Brasil.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Goiania.
Jean Carlos Alves Ferreira của Goias tung cú sút nhưng không trúng đích.
Goias được hưởng một quả phạt góc do Matheus Delgado Candancan trao.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Goias.
CR Brasil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và CR Brasil được hưởng quả phát bóng lên.
Goias được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Goiania.
Matheus Delgado Candancan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Matheus Delgado Candancan trao cho CR Brasil một quả phát bóng lên.
CR Brasil cần phải cẩn trọng. Goias có một quả ném biên tấn công.
Goias được hưởng phạt góc.
Hayner vào sân thay cho Leonardo De Campos của đội khách.
Đội khách thay Mikael bằng Breno Herculano.
Đội hình xuất phát Goias vs CRB
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Willean Lepo (97), Messias (75), Diego Caito (20), Luiz Felipe (3), Moraes (6), Juninho (28), Rodrigo Andrade (32), Rafael Gava (8), Jean Carlos Alves Ferreira (21), Anselmo Ramon (9)
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Fabio Alemao (27), Henri (44), Crystopher (21), Meritão (22), Danielzinho (10), Leonardo De Campos (77), Thiaguinho (17), Mikael (28), Dada Belmonte (97)


Thay người | |||
29’ | Juninho Wellington Rato | 59’ | Danielzinho Gege |
60’ | Diego Caito Welliton | 59’ | Thiago Fernandes William Pottker |
60’ | Rodrigo Andrade Lucas Rodrigues Moreira Costa | 72’ | Dada Belmonte Douglas Baggio |
75’ | Luiz Felipe Gonzalo Freitas | 81’ | Mikael Breno Herculano |
81’ | Leonardo De Campos Hayner |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Vitor | ||
Fabio | Luis Segovia | ||
Titi | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Gonzalo Freitas | Douglas Baggio | ||
Welliton | Gege | ||
Anthony | Breno Herculano | ||
Alan Stence | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Luiz Fernando Correa Sales | ||
Wellington Rato | Facundo Barcelo | ||
Danilo Cunha da Silva | Weverton | ||
Marcao | Hayner | ||
Victor Lustosa | William Pottker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại