Thứ Sáu, 28/11/2025
Paulo Baya
48
(og) Sander
54
Rafael Gava (Thay: Nathan Melo)
61
Edu Jr (Thay: Regis)
61
Mateus Goncalves (Thay: Paulo Baya)
65
Luiz Henrique (Thay: Juninho)
65
Caio Cesar (Thay: Kleiton)
66
Romulo (Thay: Lucas Falcao)
66
Joao Neto (Thay: Anselmo Ramon)
77
Diego Caito (Thay: Diego)
82
Mike (Thay: Leo Pereira)
89
Chay Oliveira (Thay: Gege)
89
Thiago Galhardo
90+5'

Thống kê trận đấu Goias vs CRB

số liệu thống kê
Goias
Goias
CRB
CRB
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 21
34 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Goias vs CRB

Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Messias (37), Lucas Ribeiro (14), Sander (6), Juninho (50), Nathan Melo (70), Diego (20), Regis (10), Wellinton Matheus (31), Thiago Galhardo (33), Paulo Baya (7)

CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Fabio Alemao (3), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Gege (8), Kleiton (75), Leo Pereira (38), Anselmo Ramon (9)

Goias
Goias
4-2-3-1
23
Tadeu
37
Messias
14
Lucas Ribeiro
6
Sander
50
Juninho
70
Nathan Melo
31
Wellinton Matheus
20
Diego
33
Thiago Galhardo
7
Paulo Baya
10
Regis
9
Anselmo Ramon
38
Leo Pereira
75
Kleiton
8
Gege
98
Lucas Falcao
33
Joao Pedro
66
Ryan
3
Fabio Alemao
4
Saimon
32
Hereda
12
Matheus Albino
CRB
CRB
4-2-3-1
Thay người
61’
Nathan Melo
Rafael Gava
66’
Kleiton
Caio Cesar
61’
Regis
Edu Jr
66’
Lucas Falcao
Romulo
65’
Paulo Baya
Mateus Goncalves
77’
Anselmo Ramon
Joao Neto
65’
Juninho
Luiz Henrique
89’
Gege
Chay Oliveira
82’
Diego
Diego Caito
89’
Leo Pereira
Mike
Cầu thủ dự bị
Anthony
Chay Oliveira
Thiago Rodrigues
Vitor
Douglas Borel
Matheus Ribeiro
Wellington
Caio Cesar
Rafael Gava
Mike
Angelo Rodriguez
Jorge
Mateus Goncalves
Rai
Diego Caito
Romulo
Luiz Henrique
Gustavo Henrique
Edu Jr
Darlisson
Gustavo Xavier
Joao Neto
Larson Torna Ferreira dos Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
16/06 - 2021
12/09 - 2021
26/07 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 0-0
15/06 - 2025
H1: 1-0
08/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Goias

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
H1: 1-1
17/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
20/10 - 2025
12/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 1-0
10/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
H1: 0-1
19/10 - 2025
H1: 0-1
14/10 - 2025
H1: 2-1
08/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba38191181668T H T H T
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense38198111065T T T T T
3Chapecoense AFChapecoense AF38188121762T H B H T
4RemoRemo38161481262T H H B T
5CriciumaCriciuma381710111461B H T T B
6GoiasGoias38171011561T B T T B
7NovorizontinoNovorizontino38151581160H H H B T
8CRBCRB3816814556T H H T B
9Avai FCAvai FC381414101056T T H T H
10CuiabaCuiaba38141212-154B B B H T
11Atletico GOAtletico GO38131312152B T B H B
12Operario FerroviarioOperario Ferroviario38121214-448B H H H T
13Vila NovaVila Nova38111413-447H H H B H
14America MGAmerica MG38121016-346T H T H B
15Athletic ClubAthletic Club3812818-1044B B T H T
16Botafogo SPBotafogo SP38101216-2042H T T B H
17FerroviariaFerroviaria3881614-940H H B B B
18Amazonas FCAmazonas FC3881218-1736B T B H B
19Volta RedondaVolta Redonda3881218-1736B B B H H
20PaysanduPaysandu3851320-1628B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow