Anselmo Ramon của Goias tung cú sút, nhưng không chính xác.
![]() (Pen) Walter Clar 4 | |
![]() Brayann Brito Bautista (Thay: Rodrigo Andrade) 46 | |
![]() Marcinho 52 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 59 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 59 | |
![]() Rafael Gava (Thay: Juninho) 60 | |
![]() Welliton (Thay: Jaja Silva) 60 | |
![]() Guilherme Baldoria de Camargo (Thay: Diego Caito) 65 | |
![]() Anselmo 69 | |
![]() Perotti (Thay: Neto Pessoa) 77 | |
![]() Gabriel de Souza Inocencio (Thay: Everton Souza da Cruz) 77 | |
![]() Italo 87 | |
![]() Bruno Leonardo (Thay: Rafael Carvalheira) 90 | |
![]() Jean Carlos Alves Ferreira (Thay: Wellington Rato) 90 |
Thống kê trận đấu Goias vs Chapecoense AF


Diễn biến Goias vs Chapecoense AF
Marcelo De Lima Henrique trao cho Chapecoense một quả phát bóng lên.
Marcelo De Lima Henrique ra hiệu cho Goias được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Chapecoense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goias không?
Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Goias được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bruno Leonardo vào sân thay cho Rafael Carvalheira của Chapecoense.
Jean Carlos Alves Ferreira vào sân thay cho Wellington Rato của đội chủ nhà.
Marcelo De Lima Henrique trao cho đội khách một quả ném biên.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Marcio Barbosa Vieira Junior để kiến tạo bàn thắng.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Italo de Vargas da Rosa giúp Chapecoense dẫn trước 1-3.
Goias được hưởng một quả phạt góc.
Goias được hưởng một quả phạt góc do Marcelo De Lima Henrique trao.
Goias có một quả phát bóng lên.
Marcio Barbosa Vieira Junior của Chapecoense tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Goiania, Chapecoense tấn công qua Italo de Vargas da Rosa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Goias.
Chapecoense được Marcelo De Lima Henrique cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Goias vs Chapecoense AF
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Moraes (6), Marcao (77), Juninho (28), Rodrigo Andrade (32), Wellington Rato (27), Jaja Silva (7), Anselmo Ramon (9)
Chapecoense AF (3-4-2-1): Rafael Santos (1), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Doma (3), Joao Paulo (4), Everton Souza da Cruz (26), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Jorge Jimenez (5), Giovanni Augusto (10), Marcinho (7), Neto (18)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Andrade Brayann Brito Bautista | 59’ | Marcinho Italo |
60’ | Juninho Rafael Gava | 59’ | Giovanni Augusto Marcinho |
60’ | Jaja Silva Welliton | 77’ | Everton Souza da Cruz Gabriel de Souza Inocencio |
65’ | Diego Caito Guilherme Baldoria de Camargo | 77’ | Neto Pessoa Perotti |
90’ | Wellington Rato Jean Carlos Alves Ferreira | 90’ | Rafael Carvalheira Bruno Leonardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Gava | Italo | ||
Esli Garcia | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Marcinho | ||
Danilo Cunha da Silva | Perotti | ||
Titi | Bruno Leonardo | ||
Brayann Brito Bautista | Mailson Bezerra Silva | ||
Alan Stence | Kauan | ||
Welliton | Felipe | ||
Luiz Felipe | Leo Vieira | ||
Gonzalo Freitas | Eduardo Person | ||
Jean Carlos Alves Ferreira | Almer de Jesus Salas | ||
Thiago Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 13 | 57 | T T T B H |
2 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 13 | 54 | B H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 10 | 54 | T T T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 5 | 52 | H H B H B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 3 | 50 | T H B T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 6 | 45 | B B T H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B |
13 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | T T H B H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -9 | 37 | B H T H B |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -13 | 34 | B H B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -20 | 34 | B B T H H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại