- Caio Vinicius
16 - Sidnei
26 - Maguinho
43 - Pedro Junqueira (Thay: Vinicius)
46 - Fellipe Bastos (Thay: Sidnei)
46 - Luan Dias (Thay: Caio Vinicius)
64 - Fellipe Bastos
70 - Elvis
72 - Renato Junior (Thay: Elvis)
75 - Reynaldo
75 - Auremir (Thay: Maguinho)
83 - (Pen) Pedro Raul
85
- Stiven Mendoza (Kiến tạo: Michel)
9 - Richardson
28 - Geovane (Thay: Richardson)
68 - Victor Luis (Thay: Fernando Sobral)
68 - Bruno Pacheco
81 - Erick (Thay: Vinicius)
86 - Ze Roberto (Thay: Cleber)
86 - Joao Ricardo
90+8'
Thống kê trận đấu Goias vs Ceara
số liệu thống kê
Goias
Ceara
49 Kiếm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goias vs Ceara
Goias (3-4-3): Tadeu (23), Sidnei (12), Caetano (4), Reynaldo (29), Maguinho (2), Matheus de Sales Cabral (36), Caio Vinicius (15), Danilo (14), Elvis (10), Pedro Raul (11)
Ceara (4-3-3): Joao Ricardo (1), Michel (88), Messias (3), Gabriel (15), Bruno Pacheco (6), Richardson (7), Fernando Sobral (8), Richard (25), Vinicius (29), Cleber (89), Stiven Mendoza (10)
Goias
3-4-3
23
Tadeu
12
Sidnei
4
Caetano
29
Reynaldo
2
Maguinho
36
Matheus de Sales Cabral
15
Caio Vinicius
14
Danilo
10
Elvis
11
Pedro Raul
10
Stiven Mendoza
89
Cleber
29
Vinicius
25
Richard
8
Fernando Sobral
7
Richardson
6
Bruno Pacheco
15
Gabriel
3
Messias
88
Michel
1
Joao Ricardo
Ceara
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sidnei Fellipe Bastos | 68’ | Fernando Sobral Victor Luis |
46’ | Vinicius Pedro Junqueira | 68’ | Richardson Geovane |
64’ | Caio Vinicius Luan Dias | 86’ | Cleber Ze Roberto |
75’ | Elvis Renato Junior | 86’ | Vinicius Erick Serafim |
83’ | Maguinho Auremir |
Cầu thủ dự bị | |||
Fellipe Bastos | Iury | ||
Auremir | Kelvyn | ||
Da Silva | Ze Roberto | ||
Matheus Alves | Marcos Victor | ||
Yan da Cruz Souto | Victor Luis | ||
Pedro Junqueira | Matheus Peixoto | ||
Renato Junior | Buiu | ||
Luan Dias | David Loiola | ||
Henrique Lordelo | Geovane | ||
Juan Pablo | David | ||
Nathan | Erick Serafim | ||
Vinicius Machado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
2 | | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B | |
9 | | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | H H H B T |
10 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T B B T B |
11 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | T H T T H | |
12 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B T B T T |
14 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
15 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
16 | | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | B B B B H |
17 | | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
20 | | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại