Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Wellington Rato 1 | |
![]() Ronie Carrillo 8 | |
![]() Leandro Maciel (Thay: Gabriel Bispo) 46 | |
![]() Welliton (Thay: Rafael Gava) 58 | |
![]() (Pen) Anselmo 64 | |
![]() Gabriel Barros (Thay: Jonathan Cafu) 65 | |
![]() Pedrinho (Thay: Diego Caito) 67 | |
![]() (Pen) Marquinho 71 | |
![]() Matheus Barbosa (Thay: Marquinho) 72 | |
![]() Guilherme Queiroz (Thay: Ronie Carrillo) 75 | |
![]() Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 75 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Marcao Silva) 79 | |
![]() Lucas Ribeiro (Thay: Titi) 79 | |
![]() Anselmo 83 | |
![]() Matheus 85 |
Thống kê trận đấu Goias vs Botafogo SP


Diễn biến Goias vs Botafogo SP
Goias được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Goiania, Botafogo tấn công qua Gabriel Barros. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.
Goias có một quả ném biên nguy hiểm.
Botafogo được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Haile Pinheiro.
Ném biên cho Goias ở phần sân của Botafogo.
Ném biên cho Botafogo.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Botafogo tiến lên và Jefferson Nem có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho Goias được hưởng quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho Goias được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Botafogo.
Welliton của Goias có cú sút về phía khung thành tại Estadio Haile Pinheiro. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Đá phạt cho Goias ở phần sân của Botafogo.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Guilherme Queiroz.

VÀ A A A O O O! Đội khách dẫn trước 2-3 nhờ bàn thắng của Matheus Barbosa.
Ném biên cho Goias trong phần sân của họ.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Willean Lepo đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Anselmo Ramon đã ghi bàn để san bằng tỷ số 2-2.
Goias sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Botafogo.
Đội hình xuất phát Goias vs Botafogo SP
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Moraes (6), Juninho (28), Marcao (77), Rafael Gava (8), Anselmo Ramon (9), Wellington Rato (27)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Gabriel Risso (6), Edson (3), Gabriel Bispo (5), Wesley Dias Claudino (8), Marquinho (10), Carlos Eduardo Silva da Fonseca (4), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Ronie Carrillo (9)


Thay người | |||
58’ | Rafael Gava Welliton | 46’ | Gabriel Bispo Leandro Maciel |
67’ | Diego Caito Pedrinho | 65’ | Jonathan Cafu Gabriel Barros |
79’ | Titi Lucas Ribeiro | 72’ | Marquinho Matheus Barbosa |
79’ | Marcao Silva Arthur Caike | 75’ | Gabriel Risso Jean |
75’ | Ronie Carrillo Guilherme Queiroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Rafael Henrique Milhorim | ||
Luiz Felipe | Robinho | ||
Gonzalo Freitas | Joao Carlos | ||
Jaja Silva | Alejo Dramisino | ||
Martin Nicolas Benitez | Jean | ||
Welliton | Matheus Barbosa | ||
Lucas Ribeiro | Leandro Maciel | ||
Esli Garcia | Gabriel Barros | ||
Pedrinho | Guilherme Queiroz | ||
Vitinho | Gustavo Vilar dos Santos | ||
Rodrigo Andrade | |||
Arthur Caike |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 8 | 44 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 3 | 36 | H H B B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | H B H T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | H T B H T |
14 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
15 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -7 | 28 | H B H B T |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T B H T T |
17 | 24 | 5 | 9 | 10 | -9 | 24 | H B H T B | |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B H B H B |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại