Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Goiania.
![]() JP 22 | |
![]() Pedro Junqueira 24 | |
![]() Lucas Lovat 30 | |
![]() Pedrao (Thay: Jonathan Costa) 46 | |
![]() Anthony (Thay: Lucas Ribeiro) 46 | |
![]() Mario Sergio 47 | |
![]() Railan (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 51 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Lucas Lovat) 58 | |
![]() Luiz Felipe (Thay: Marcao Silva) 71 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 76 | |
![]() Gaspar (Thay: Alef Manga) 77 | |
![]() Emerson Negueba (Thay: Ze Ricardo) 81 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Juninho) 86 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Wellinton Matheus) 86 |
Thống kê trận đấu Goias vs Avai FC


Diễn biến Goias vs Avai FC
Đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Ném biên cho Goias gần khu vực cấm địa.
Goias được hưởng một quả phạt góc.
Avai cần phải cẩn thận. Goias có một quả ném biên tấn công.
Arthur Caike của Goias có một cú sút vào khung thành tại Estádio da Serrinha. Nhưng nỗ lực không thành công.
Liệu Goias có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Messias đã đứng dậy trở lại.
Messias đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Avai.
Diego Caito của Goias có một cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Avai tại Estádio da Serrinha.
Tại Goiania, Goias tấn công qua Jaja Silva. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao cho Avai một quả phát bóng lên.
Avai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Avai ở phần sân nhà.
Jaja Silva (Goias) có một cú sút tuyệt vời – thẳng vào cột dọc! Ohhhh suýt nữa thì vào!
Goias được hưởng một quả phạt góc do Fabio Augusto Santos Sa Junior trao.
Jaja Silva thay thế Wellinton Matheus cho đội chủ nhà.
Rodrigo Andrade vào sân thay cho Juninho của Goias.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả ném biên của Goias ở phần sân của Avai.
Đội hình xuất phát Goias vs Avai FC
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Lucas Lovat (36), Marcao (77), Rafael Gava (8), Juninho (28), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)
Avai FC (4-4-2): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Mario Sergio (33), Ze Ricardo (77), JP (80), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Cleber (99), Alef Manga (11)


Thay người | |||
46’ | Lucas Ribeiro Anthony | 46’ | Jonathan Costa Pedrao |
58’ | Lucas Lovat Arthur Caike | 51’ | Joao Vitor De souza Martins Railan |
71’ | Marcao Silva Luiz Felipe | 76’ | Cleber Hygor |
86’ | Wellinton Matheus Jaja Silva | 77’ | Alef Manga Gaspar |
86’ | Juninho Rodrigo Andrade | 81’ | Ze Ricardo Emerson Negueba |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Hygor | ||
Luiz Felipe | Thayllon Roberth | ||
Anthony | Railan | ||
Gonzalo Freitas | Otavio | ||
Jaja Silva | Emerson Negueba | ||
Vitinho | Wanderson | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Pedrao | ||
Facundo Barcelo | Gaspar | ||
Rodrigo Andrade | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Arthur Caike | Andrey | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Gabriel Mendes Alves | ||
Danilo Cunha da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại