Ném biên cho AC Goianiense trong phần sân của họ.
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Dudu) 12 | |
![]() Luiz Gustavo Novaes Palhares 18 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Rafael Gava) 46 | |
![]() Talisson (Thay: Yuri Alves de Aquino) 46 | |
![]() Kauan (Thay: Robert Conceicao) 46 | |
![]() Talisson (Thay: Robert Conceicao) 46 | |
![]() Kauan (Thay: Yuri Alves de Aquino) 46 | |
![]() Welliton (Thay: Brayann Brito Bautista) 59 | |
![]() Lele 64 | |
![]() Maranhao (Thay: Lele) 66 | |
![]() Lucas Rodrigues Moreira Costa (Thay: Wellington Rato) 70 | |
![]() Jean Dias 73 | |
![]() Lucas Lovat (Thay: Moraes) 83 | |
![]() Guilherme Romao 90+5' |
Thống kê trận đấu Goias vs Atletico GO


Diễn biến Goias vs Atletico GO

Guilherme Romao bị phạt thẻ cho đội khách.
Phạt trực tiếp cho Goias trong phần sân của họ.
Lucas Paulo Torezin trao cho AC Goianiense một quả phát bóng từ khung thành.
Anselmo Ramon của Goias đã có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của AC Goianiense?
Goias sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của AC Goianiense.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Goias.
Phạt góc được trao cho AC Goianiense.
Lucas Paulo Torezin chỉ định một quả ném biên cho AC Goianiense, gần khu vực của Goias.
Lucas Paulo Torezin trao cho đội khách một quả ném biên.
Esli Garcia trở lại sân cho Goias sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Lucas Paulo Torezin chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Esli Garcia của Goias vẫn đang nằm sân.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Lucas Paulo Torezin chỉ định một quả đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Goias.
Phát bóng biên cho AC Goianiense gần khu vực 16m50.
Tại Goiania, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội chủ nhà thay Moraes bằng Lucas Lovat.
AC Goianiense được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Goias vs Atletico GO
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Willean Lepo (97), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Moraes (6), Juninho (28), Rafael Gava (8), Rodrigo Andrade (32), Brayann Brito Bautista (91), Wellington Rato (27), Anselmo Ramon (9)
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Dudu (2), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Ronald (8), Jean Dias (7), Robert Conceicao (10), Yuri Alves de Aquino (11), Lele (9)


Thay người | |||
46’ | Rafael Gava Esli Garcia | 12’ | Dudu Kelvin Giacobe Alves dos Santos |
59’ | Brayann Brito Bautista Welliton | 46’ | Yuri Alves de Aquino Kauan |
70’ | Wellington Rato Lucas Rodrigues Moreira Costa | 46’ | Robert Conceicao Talisson |
83’ | Moraes Lucas Lovat | 66’ | Lele Maranhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Vladimir | ||
Luiz Felipe | Heron | ||
Titi | Wallace | ||
Gonzalo Freitas | Pedro Henrique | ||
Jaja Silva | Castro | ||
Welliton | Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | ||
Esli Garcia | Kauan | ||
Diego Caito | Danielzinho | ||
Jean Carlos Alves Ferreira | Maranhao | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Kelvin Giacobe Alves dos Santos | ||
Lucas Lovat | Talisson | ||
Marcao |
Nhận định Goias vs Atletico GO
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại