Ném biên cho Goias gần khu vực phạt đền.
![]() Julio Cesar 28 | |
![]() Moraes 30 | |
![]() Welliton (Thay: Jaja Silva) 46 | |
![]() (og) Rafael Barcelos 54 | |
![]() Christian Jonatan Ortiz (Thay: Julio Cesar) 59 | |
![]() Miguelito (Thay: Yago Souza de Santana) 65 | |
![]() Fernando Elizari (Thay: Rafael Raul Barcelos) 70 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Figueiredo) 70 | |
![]() Arthur Sousa (Thay: Willian) 70 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Wellington Rato) 82 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Rafael Gava) 82 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Moraes) 88 |
Thống kê trận đấu Goias vs America MG


Diễn biến Goias vs America MG
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Goiania.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của America FC?
Welliton của Goias dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Haile Pinheiro. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Quả đá phạt cho America FC ở phần sân của Goias.
Welliton sút trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Goias!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Goias.
Phạt góc cho Goias tại Estadio Haile Pinheiro.
Trọng tài Lucas Guimaraes Rechatiko đã ra hiệu một quả ném biên cho America FC ở phần sân của Goias.
Goias được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vagner Mancini đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Haile Pinheiro với Esli Garcia thay thế Moraes.
Trọng tài Lucas Guimaraes Rechatiko đã ra hiệu một quả đá phạt cho America FC ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Goias ở phần sân của America FC.
Phạt góc cho America FC.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho America FC ở phần sân của Goias.
Goias được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Haile Pinheiro.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Gonzalo Freitas thay thế Wellington Rato.
Arthur Caike vào sân thay cho Rafael Gava của Goias tại Estadio Haile Pinheiro.
Ném biên cho America FC gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Goias vs America MG
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Moraes (6), Juninho (28), Rafael Gava (8), Marcao (77), Wellington Rato (27), Jaja Silva (7)
America MG (3-4-2-1): Jose Cassio Meneses da Costa (27), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Rafael Raul Barcelos (4), Maguinho (26), Paulinho (29), Julio (18), Miqueias (42), Yago Souza de Santana (40), Figueiredo (22), Willian (9)


Thay người | |||
46’ | Jaja Silva Welliton | 59’ | Julio Cesar Christian Jonatan Ortiz |
82’ | Wellington Rato Gonzalo Freitas | 65’ | Yago Souza de Santana Miguelito |
82’ | Rafael Gava Arthur Caike | 70’ | Rafael Raul Barcelos Fernando Elizari |
88’ | Moraes Esli Garcia | 70’ | Figueiredo Stenio Zanetti Toledo |
70’ | Willian Arthur Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Jory | ||
Luiz Felipe | Mariano | ||
Gonzalo Freitas | Thallyson Matheus Santos de Jesus | ||
Martin Nicolas Benitez | Guilherme Nogueira Da Silva | ||
Welliton | Fernando Elizari | ||
Anthony | Gustavinho | ||
Esli Garcia | Christian Jonatan Ortiz | ||
Vitinho | Miguelito | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Stenio Zanetti Toledo | ||
Arthur Caike | Arthur Sousa | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Facundo Labandeira | ||
Danilo Cunha da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 9 | 44 | H H T B T |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 23 | 9 | 9 | 5 | 4 | 36 | B H H B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | 2 | 32 | T B T T B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -3 | 30 | H H B H T |
13 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
14 | ![]() | 23 | 6 | 10 | 7 | -2 | 28 | H H T B H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | H H B H B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -14 | 25 | B T B H T |
17 | 23 | 5 | 9 | 9 | -7 | 24 | H H B H T | |
18 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | T B H B H |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -7 | 22 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại