Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Evann Guessand 4 | |
Gerrit Nauber 14 | |
Calvin Twigt (Thay: Gerrit Nauber) 15 | |
Kenzo Goudmijn (Thay: Jakob Breum) 39 | |
Mathis Suray (Kiến tạo: Calvin Twigt) 42 | |
Mats Deijl (Kiến tạo: Joris Kramer) 61 | |
Matty Cash (Thay: Amadou Onana) 66 | |
Morgan Rogers (Thay: Victor Nilsson Lindeloef) 66 | |
Donyell Malen (Thay: Ollie Watkins) 66 | |
Boubacar Kamara (Thay: Jadon Sancho) 66 | |
John McGinn (Thay: Lamare Bogarde) 76 | |
(Pen) Emiliano Buendia 79 | |
Robbin Weijenberg (Thay: Mathis Suray) 83 | |
Aske Adelgaard (Thay: Richonell Margaret) 83 | |
Evert Linthorst (Thay: Yassir Salah Rahmouni) 83 | |
Robbin Weijenberg 90 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Aston Villa


Diễn biến Go Ahead Eagles vs Aston Villa
Thẻ vàng cho Robbin Weijenberg.
Yassir Salah Rahmouni rời sân và được thay thế bởi Evert Linthorst.
Richonell Margaret rời sân và được thay thế bởi Aske Adelgaard.
Mathis Suray rời sân và được thay thế bởi Robbin Weijenberg.
ANH ẤY BỎ LỠ - Emiliano Buendia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Lamare Bogarde rời sân và được thay thế bởi John McGinn.
Jadon Sancho rời sân và được thay thế bởi Boubacar Kamara.
Ollie Watkins rời sân và được thay thế bởi Donyell Malen.
Jadon Sancho rời sân và được thay thế bởi Boubacar Kamara.
Ollie Watkins rời sân và được thay thế bởi Donyell Malen.
Victor Lindelof rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.
Amadou Onana rời sân và được thay thế bởi Matty Cash.
Joris Kramer đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Mats Deijl đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Calvin Twigt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathis Suray đã ghi bàn!
Jakob Breum rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
Gerrit Nauber rời sân và được thay thế bởi Calvin Twigt.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Aston Villa
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Melle Meulensteen (21), Yassir Salah Rahmouni (34), Richonell Margaret (18), Jakob Breum (7), Mathis Suray (17), Milan Smit (9)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Victor Lindelöf (3), Tyrone Mings (5), Pau Torres (14), Ian Maatsen (22), Lamare Bogarde (26), Amadou Onana (24), Evann Guessand (29), Emiliano Buendía (10), Jadon Sancho (19), Ollie Watkins (11)


| Thay người | |||
| 15’ | Gerrit Nauber Calvin Twigt | 66’ | Ollie Watkins Donyell Malen |
| 39’ | Jakob Breum Kenzo Goudmijn | 66’ | Victor Nilsson Lindeloef Morgan Rogers |
| 83’ | Yassir Salah Rahmouni Evert Linthorst | 66’ | Jadon Sancho Boubacar Kamara |
| 83’ | Richonell Margaret Aske Adelgaard | 66’ | Amadou Onana Matty Cash |
| 83’ | Mathis Suray Robbin Weijenberg | 76’ | Lamare Bogarde John McGinn |
| Cầu thủ dự bị | |||
Evert Linthorst | Sam Proctor | ||
Luca Plogmann | Harvey Elliott | ||
Nando Verdoni | Bradley Burrowes | ||
Giovanni Van Zwam | Donyell Malen | ||
Julius Dirksen | Morgan Rogers | ||
Aske Adelgaard | John McGinn | ||
Calvin Twigt | Boubacar Kamara | ||
Robbin Weijenberg | Marco Bizot | ||
Kenzo Goudmijn | Matty Cash | ||
Oskar Sivertsen | Ezri Konsa | ||
Finn Stokkers | |||
Ofosu Boakye | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Pim Saathof Va chạm | Andres Garcia Va chạm | ||
Søren Tengstedt Không xác định | Lucas Digne Va chạm | ||
Youri Tielemans Chấn thương bắp chân | |||
Nhận định Go Ahead Eagles vs Aston Villa
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây Aston Villa
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
