Thứ Tư, 15/10/2025
Mahmoud Dahoud
10
Denis Zakaria
13
Lars Stindl
33
Marin Pongracic
35
Denis Zakaria
37
Mahmoud Dahoud
40
Luca Netz
45
Kouadio Kone
59
Jude Bellingham
85

Thống kê trận đấu Gladbach vs Dortmund

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Dortmund
Dortmund
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 18
4 Việt vị 3
20 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
5 Chăm sóc y tế 3
17 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 18
4 Việt vị 3
20 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
5 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Gladbach vs Dortmund

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Niko Kovac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
11/04 - 2015
15/08 - 2015
23/01 - 2016
23/09 - 2017
19/02 - 2018
22/12 - 2018
18/05 - 2019
19/10 - 2019
08/03 - 2020
19/09 - 2020
23/01 - 2021
DFB Cup
03/03 - 2021
Bundesliga
25/09 - 2021
20/02 - 2022
12/11 - 2022
13/05 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024
08/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Giao hữu
Bundesliga
06/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
19/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow