Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Tychy 71 vs Wisla Krakow hôm nay 10-05-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 10/5

Kết thúc

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

0 : 2

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 10/05/2025
Vòng 32 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marc Carbo (Thay: James Igbekeme)
64
Angel Rodado
66
Noel Niemann (Thay: Natan Dziegielewski)
70
Alan Uryga
73
Maksymilian Stangret (Thay: Rafal Makowski)
77
Jesus Alfaro (Thay: Frederico Duarte)
80
Tamas Kiss (Thay: Angel Baena)
80
Lukasz Zwolinski (Thay: Angel Rodado)
81
Tobiasz Kubik (Thay: Marcel Blachewicz)
84
Maciej Kuziemka (Thay: Kacper Duda)
90

Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
03/11 - 2021
Hạng 2 Ba Lan
11/03 - 2023
12/08 - 2023
24/02 - 2024
05/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow