Bartosz Spiaczka 28 | |
Natan Dziegielewski 32 | |
Jakub Budnicki 38 | |
(Pen) Szymon Bartlewicz 39 | |
Natan Dziegielewski 62 |
Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs Chrobry Glogow
số liệu thống kê

GKS Tychy 71

Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Tychy 71
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Chrobry Glogow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T H B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 11 | 23 | H T H B H | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | H T T T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | B T T B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 4 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | -1 | 19 | T H T H H | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B T T B | |
| 11 | 14 | 4 | 6 | 4 | -2 | 18 | T B B H H | |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | B H B B T | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -9 | 16 | H B T B H | |
| 14 | 14 | 2 | 8 | 4 | -3 | 14 | T H H B T | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B H B | |
| 16 | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B B B B B | |
| 17 | 14 | 1 | 7 | 6 | -11 | 10 | B B T H B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -18 | 10 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch