Ném biên cho Katowice.
- Sebastian Bergier (Thay: Filip Szymczak)
60 - Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
74 - Sebastian Bergier (Kiến tạo: Adrian Blad)
78 - Dawid Drachal (Thay: Bartosz Nowak)
88 - Aleksander Komor (Thay: Lukas Klemenz)
88 - Sebastian Bergier
90+3' - Bartosz Nowak
90+4'
- Adam Radwanski
52 - Marcin Listkowski (Thay: Ludvig Fritzson)
68 - Marcel Regula (Thay: Jakub Kolan)
82 - Mateusz Wdowiak
90+2' - Jasmin Buric
90+5'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Diễn biến GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Katowice.
Thẻ vàng cho Jasmin Buric.
Cú đánh đầu của Tomasz Pienko không trúng đích cho Zaglebie Lubin.
Thẻ vàng cho Bartosz Nowak.
Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Katowice.
Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.
Zaglebie Lubin được Patryk Gryckiewicz trao cho một quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.
Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.
Quả phát bóng lên cho Katowice tại Sân vận động GKS Katowice.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Patryk Gryckiewicz trao cho Zaglebie Lubin một quả phát bóng lên.
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Ở Katowice, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng an toàn khi Katowice được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!
Đội chủ nhà ở Katowice được hưởng quả phát bóng lên.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Zaglebie Lubin đang tiến lên và Mateusz Wdowiak tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ludvig Fritzson rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Katowice được hưởng quả ném biên tại Sân vận động GKS Katowice.
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.
Zaglebie Lubin được hưởng quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Adam Radwanski.
Katowice có một quả phát bóng lên.
Hiệp hai bắt đầu.
Zaglebie Lubin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Katowice được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Filip Szymczak (19)
Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Adam Radwanski (18), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Ludvig Fritzson (14), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77)
Thay người | |||
60’ | Filip Szymczak Sebastian Bergier | 68’ | Ludvig Fritzson Marcin Listkowski |
74’ | Borja Galan Konrad Gruszkowski | 82’ | Jakub Kolan Marcel Regula |
88’ | Bartosz Nowak Dawid Drachal | ||
88’ | Lukas Klemenz Aleksander Komor |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Jasmin Buric | ||
Mateusz Marzec | Arkadiusz Wozniak | ||
Sebastian Milewski | Marcel Regula | ||
Dawid Drachal | Marek Mroz | ||
Sebastian Bergier | Patryk Kusztal | ||
Aleksander Komor | Marcin Listkowski | ||
Konrad Gruszkowski | Alexander Abrahamsson | ||
Märten Kuusk | Mateusz Dziewiatowski | ||
Mateusz Mak | Josip Corluka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại