Thứ Sáu, 23/05/2025
Imad Rondic
13
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
28
Marcin Wasielewski
31
Oskar Repka
38
Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Adrian Blad)
42
Said Hamulic (Thay: Jakub Sypek)
61
Jakub Lukowski (Thay: Sebastian Kerk)
71
Borja Galan (Thay: Sebastian Bergier)
73
Kamil Cybulski (Thay: Lirim Kastrati)
80
Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky)
80
Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati)
80
Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
80
Alan Czerwinski (Thay: Grzegorz Rogala)
81
Luis Silva (Thay: Hillary Gong)
81
Kamil Cybulski (Thay: Hillary Gong)
81
Alan Czerwinski
83
Said Hamulic
85
Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
90
Jakub Arak (Thay: Bartosz Nowak)
90
Jakub Lukowski
90+2'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Widzew Lodz
Widzew Lodz
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Widzew Lodz

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Jakub Lukowski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Lukowski đã ghi bàn!

90'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.

90'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

85' Thẻ vàng cho Said Hamulic.

Thẻ vàng cho Said Hamulic.

83' Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

81'

Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.

81'

Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.

80'

Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

80'

Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

73'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

71'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

61'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

38' V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

28' Thẻ vàng cho Juan Ibiza.

Thẻ vàng cho Juan Ibiza.

15' Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Widzew Lodz

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Hillary Gong (8), Imad Rondic (9), Jakub Sypek (77)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
16
Grzegorz Rogala
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
8
Hillary Gong
37
Sebastian Kerk
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
3
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
62
Lirim Kastrati
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
Thay người
73’
Sebastian Bergier
Borja Galan Gonzalez
61’
Jakub Sypek
Said Hamulic
81’
Grzegorz Rogala
Alan Czerwinski
71’
Sebastian Kerk
Jakub Lukowski
90’
Adrian Blad
Mateusz Marzec
80’
Samuel Kozlovsky
Luis Silva
90’
Bartosz Nowak
Jakub Arak
80’
Lirim Kastrati
Marcel Krajewski
81’
Hillary Gong
Kamil Cybulski
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Mikolaj Bieganski
Borja Galan Gonzalez
Luis Silva
Mateusz Mak
Kreshnik Hajrizi
Aleksander Komor
Jakub Lukowski
Mateusz Marzec
Marek Hanousek
Jakub Arak
Antoni Klimek
Sebastian Milewski
Kamil Cybulski
Alan Czerwinski
Marcel Krajewski
Jakub Antczak
Said Hamulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
11/09 - 2021
07/04 - 2022
Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow