Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcin Wasielewski
31 - Oskar Repka
38 - Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Adrian Blad)
42 - Borja Galan (Thay: Sebastian Bergier)
73 - Alan Czerwinski (Thay: Grzegorz Rogala)
81 - Alan Czerwinski
83 - Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
90 - Jakub Arak (Thay: Bartosz Nowak)
90
- Imad Rondic
13 - Samuel Kozlovsky
15 - Juan Ibiza
28 - Said Hamulic (Thay: Jakub Sypek)
61 - Jakub Lukowski (Thay: Sebastian Kerk)
71 - Kamil Cybulski (Thay: Lirim Kastrati)
80 - Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky)
80 - Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati)
80 - Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
80 - Luis Silva (Thay: Hillary Gong)
81 - Kamil Cybulski (Thay: Hillary Gong)
81 - Said Hamulic
85 - Jakub Lukowski
90+2'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Widzew Lodz
Diễn biến GKS Katowice vs Widzew Lodz
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jakub Lukowski đã ghi bàn!
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Thẻ vàng cho Said Hamulic.
Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.
Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Lirim Kastrati rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adrian Blad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!
V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.
Thẻ vàng cho Juan Ibiza.
Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.
V À A A O O O - Imad Rondic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Widzew Lodz
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Hillary Gong (8), Imad Rondic (9), Jakub Sypek (77)
Thay người | |||
73’ | Sebastian Bergier Borja Galan Gonzalez | 61’ | Jakub Sypek Said Hamulic |
81’ | Grzegorz Rogala Alan Czerwinski | 71’ | Sebastian Kerk Jakub Lukowski |
90’ | Adrian Blad Mateusz Marzec | 80’ | Samuel Kozlovsky Luis Silva |
90’ | Bartosz Nowak Jakub Arak | 80’ | Lirim Kastrati Marcel Krajewski |
81’ | Hillary Gong Kamil Cybulski |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Mikolaj Bieganski | ||
Borja Galan Gonzalez | Luis Silva | ||
Mateusz Mak | Kreshnik Hajrizi | ||
Aleksander Komor | Jakub Lukowski | ||
Mateusz Marzec | Marek Hanousek | ||
Jakub Arak | Antoni Klimek | ||
Sebastian Milewski | Kamil Cybulski | ||
Alan Czerwinski | Marcel Krajewski | ||
Jakub Antczak | Said Hamulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại