Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Stal Mielec hôm nay 01-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/2

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

1 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 01/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Robert Dadok
29
Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
62
Maciej Domanski (Thay: Robert Dadok)
72
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilia Shkurin)
72
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)
72
Maerten Kuusk
74
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
76
Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)
83
Karol Knap (Thay: Pyry Hannola)
83
Aleksander Komor (Thay: Alan Czerwinski)
83
Konrad Gruszkowski (Thay: Adrian Blad)
83
Aleksander Komor
89
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger)
89
Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan)
90
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk)
90

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Stal Mielec

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Stal Mielec
Stal Mielec
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Stal Mielec

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

90+1'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

89'

Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.

89' Thẻ vàng cho Aleksander Komor.

Thẻ vàng cho Aleksander Komor.

83'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

83'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.

83'

Pyry Hannola rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

83'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

76'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

74' Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

72'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

72'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.

62'

Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Marcin Wasielewski ghi bàn!

V À A A O O O - Marcin Wasielewski ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Robert Dadok.

Thẻ vàng cho Robert Dadok.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Stal Mielec

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Piotr Wlazlo (18), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
96
Robert Dadok
23
Krystian Getinger
26
Pyry Petteri Hannola
18
Piotr Wlazlo
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
76’
Sebastian Bergier
Filip Szymczak
72’
Robert Dadok
Maciej Domanski
83’
Alan Czerwinski
Aleksander Komor
72’
Ilya Shkurin
Lukasz Wolsztynski
83’
Adrian Blad
Konrad Gruszkowski
83’
Pyry Hannola
Karol Knap
90’
Borja Galan
Mateusz Marzec
83’
Serhij Krykun
Ravve Assayag
90’
Mateusz Kowalczyk
Sebastian Milewski
89’
Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Konrad Jalocha
Bartosz Jaroszek
Maciej Domanski
Aleksander Komor
Lukasz Wolsztynski
Mateusz Marzec
Dawid Tkacz
Filip Szymczak
Krzysztof Wolkowicz
Bartosz Baranowicz
Adrian Bukowski
Sebastian Milewski
Karol Knap
Konrad Gruszkowski
Ravve Assayag
Alan Brod
Fryderyk Gerbowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow