Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arkadiusz Jedrych 16 | |
![]() Adam Zrelak (Thay: Borja Galan) 59 | |
![]() Lukas Klemenz 62 | |
![]() Jakub Swierczok (Thay: Sebastian Musiolik) 64 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar) 77 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 78 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski) 78 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak) 89 | |
![]() Tommaso Guercio 90+3' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Slask Wroclaw


Diễn biến GKS Katowice vs Slask Wroclaw

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Jakub Swierczok.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Slask Wroclaw
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Borja Galan Gonzalez (8)
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Simeon Petrov (87), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11)


Thay người | |||
59’ | Borja Galan Adam Zrelak | 64’ | Sebastian Musiolik Jakub Swierczok |
78’ | Marcin Wasielewski Mateusz Marzec | 77’ | Piotr Samiec-Talar Sylvester Jasper |
78’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski | ||
89’ | Bartosz Nowak Mateusz Mak |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Tomasz Loska | ||
Mateusz Mak | Lukasz Bejger | ||
Bartosz Jaroszek | Lukasz Gerstenstein | ||
Aleksander Komor | Jakub Swierczok | ||
Mateusz Marzec | Mateusz Bartolewski | ||
Bartosz Baranowicz | Arnau Ortiz | ||
Sebastian Milewski | Sylvester Jasper | ||
Jakub Antczak | Filip Rejczyk | ||
Adam Zrelak | Yegor Matsenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại