Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Slask Wroclaw hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 20/10

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

0 : 0

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 0-0
CN, 17:15 20/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Arkadiusz Jedrych
16
Adam Zrelak (Thay: Borja Galan)
59
Lukas Klemenz
62
Jakub Swierczok (Thay: Sebastian Musiolik)
64
Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar)
77
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk)
78
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
78
Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
89
Tommaso Guercio
90+3'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Slask Wroclaw

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

89'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

78'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

78'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

77'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

64'

Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Jakub Swierczok.

62' Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

59'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16' Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Slask Wroclaw

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Borja Galan Gonzalez (8)

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Simeon Petrov (87), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
1
Dawid Kudla
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
30
Alan Czerwinski
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
11
Adrian Blad
27
Bartosz Nowak
8
Borja Galan Gonzalez
11
Sebastian Musiolik
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
21
Tudor Baluta
16
Peter Pokorny
78
Tommaso Guercio
22
Mateusz Zukowski
5
Alex Petkov
2
Aleksander Paluszek
87
Simeon Petrov
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-2-1
Thay người
59’
Borja Galan
Adam Zrelak
64’
Sebastian Musiolik
Jakub Swierczok
78’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
77’
Piotr Samiec-Talar
Sylvester Jasper
78’
Mateusz Kowalczyk
Sebastian Milewski
89’
Bartosz Nowak
Mateusz Mak
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Tomasz Loska
Mateusz Mak
Lukasz Bejger
Bartosz Jaroszek
Lukasz Gerstenstein
Aleksander Komor
Jakub Swierczok
Mateusz Marzec
Mateusz Bartolewski
Bartosz Baranowicz
Arnau Ortiz
Sebastian Milewski
Sylvester Jasper
Jakub Antczak
Filip Rejczyk
Adam Zrelak
Yegor Matsenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow