Elves (Kiến tạo: Vasco Lopes)
14
Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
25
Mateusz Kowalczyk
34
Vasco Lopes
37
Bartosz Nowak
38
Rafal Wolski
40
Capita (Thay: Vasco Lopes)
45
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Elves)
45
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Elves Balde)
46
Jan Grzesik
56
Maurides (Thay: Depu)
63
Marcin Wasielewski
72
Adrian Blad (Thay: Marcel Wedrychowski)
74
Abdoul Fessal Tapsoba
76
Romario (Thay: Rafal Wolski)
76
Capita
77
Romario
80
Maciej Rosolek (Thay: Adam Zrelak)
83
Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski)
83
Ibrahima (Thay: Joao Pedro)
83
Maciej Rosolek
86
Abdoul Fessal Tapsoba
86
Kacper Lukasiak (Thay: Mateusz Kowalczyk)
90
Adrian Dieguez
90+1'
Adrian Blad
90+8'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Radomiak Radom
Radomiak Radom
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Radomiak Radom

Tất cả (45)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Adrian Blad.

Thẻ vàng cho Adrian Blad.

90+6'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

90+1' Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

86' V À A A O O O - Abdoul Fessal Tapsoba ghi bàn!

V À A A O O O - Abdoul Fessal Tapsoba ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.

Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.

83'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Ibrahima.

83'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

83'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

80' Thẻ vàng cho Romario.

Thẻ vàng cho Romario.

77' Thẻ vàng cho Capita.

Thẻ vàng cho Capita.

76'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Romario.

76' Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.

Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.

74'

Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.

72' V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

63'

Depu rời sân và được thay thế bởi Maurides.

56' Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

56' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Elves rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Radomiak Radom

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Paluszek (3), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Marcel Wedrychowski (10), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Jeremy Blasco (5), Adrian Dieguez (26), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Vasco Lopes (7), Rafal Wolski (27), Elves (21), Depú (29)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
3
Aleksander Paluszek
23
Marcin Wasielewski
22
Sebastian Milewski
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
10
Marcel Wedrychowski
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
29
Depú
21
Elves
27
Rafal Wolski
7
Vasco Lopes
77
Christos Donis
28
Michal Kaput
20
Joao Pedro
26
Adrian Dieguez
5
Jeremy Blasco
13
Jan Grzesik
1
Filip Majchrowicz
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
74’
Marcel Wedrychowski
Adrian Blad
45’
Vasco Lopes
Capita
83’
Alan Czerwinski
Märten Kuusk
45’
Elves
Abdoul Fessal Tapsoba
83’
Adam Zrelak
Maciej Rosolek
63’
Depu
Maurides
90’
Mateusz Kowalczyk
Kacper Lukasiak
76’
Rafal Wolski
Romário Baró
83’
Joao Pedro
Ibrahima
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Michał Jerke
Märten Kuusk
Wiktor Koptas
Lukas Klemenz
Zie Ouattara
Konrad Gruszkowski
Steve Kingue
Jakub Lukowski
Ibrahima
Filip Rejczyk
Leandro
Kacper Lukasiak
Romário Baró
Jesse Bosch
Guilherme Zimovski
Maciej Rosolek
Capita
Adrian Blad
Maurides
Abdoul Fessal Tapsoba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/07 - 2024
07/12 - 2024
30/08 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
28/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin16484-420T H H T H
14Legia WarszawaLegia Warszawa16475119H H B H H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow