Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
25 - Mateusz Kowalczyk
34 - Bartosz Nowak
38 - Marcin Wasielewski
72 - Adrian Blad (Thay: Marcel Wedrychowski)
74 - Maciej Rosolek (Thay: Adam Zrelak)
83 - Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski)
83 - Maciej Rosolek
86 - Kacper Lukasiak (Thay: Mateusz Kowalczyk)
90 - Adrian Blad
90+8'
- Elves (Kiến tạo: Vasco Lopes)
14 - Vasco Lopes
37 - Rafal Wolski
40 - Capita (Thay: Vasco Lopes)
45 - Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Elves)
45 - Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Elves Balde)
46 - Jan Grzesik
56 - Maurides (Thay: Depu)
63 - Abdoul Fessal Tapsoba
76 - Romario (Thay: Rafal Wolski)
76 - Capita
77 - Romario
80 - Ibrahima (Thay: Joao Pedro)
83 - Abdoul Fessal Tapsoba
86 - Adrian Dieguez
90+1'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Radomiak Radom
Diễn biến GKS Katowice vs Radomiak Radom
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Adrian Blad.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.
V À A A O O O - Abdoul Fessal Tapsoba ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maciej Rosolek.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Ibrahima.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Thẻ vàng cho Romario.
Thẻ vàng cho Capita.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Romario.
Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!
Depu rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Thẻ vàng cho Jan Grzesik.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elves rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Capita.
V À A A O O O - Rafal Wolski đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vasco Lopes.
Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych đã ghi bàn!
Vasco Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elves đã ghi bàn!
Radomiak Radom có một quả phát bóng lên.
Katowice đang tiến lên và Adam Zrelak có một cú sút, tuy nhiên, bóng đi chệch mục tiêu.
Quả đá phạt cho Katowice ở phần sân của Radomiak Radom.
Katowice tiến nhanh lên phía trước nhưng Tomasz Kwiatkowski thổi phạt việt vị.
Katowice được hưởng một quả phạt góc do Tomasz Kwiatkowski trao.
Katowice tiến lên và Bartosz Nowak có một cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Liệu Radomiak Radom có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Katowice không?
Phạt trực tiếp cho Radomiak Radom ở phần sân nhà.
Phạt trực tiếp cho Radomiak Radom.
Tomasz Kwiatkowski chỉ định một quả phạt trực tiếp cho Radomiak Radom ở phần sân nhà.
Katowice được hưởng quả phạt trực tiếp ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Radomiak Radom.
Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho một quả đá phạt cho Katowice.
Ném biên cho Radomiak Radom ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Radomiak Radom
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Paluszek (3), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Marcel Wedrychowski (10), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Jeremy Blasco (5), Adrian Dieguez (26), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Vasco Lopes (7), Rafal Wolski (27), Elves (21), Depú (29)
Thay người | |||
74’ | Marcel Wedrychowski Adrian Blad | 45’ | Vasco Lopes Capita |
83’ | Alan Czerwinski Märten Kuusk | 45’ | Elves Abdoul Fessal Tapsoba |
83’ | Adam Zrelak Maciej Rosolek | 63’ | Depu Maurides |
90’ | Mateusz Kowalczyk Kacper Lukasiak | 76’ | Rafal Wolski Romário Baró |
83’ | Joao Pedro Ibrahima |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Michał Jerke | ||
Märten Kuusk | Wiktor Koptas | ||
Lukas Klemenz | Zie Ouattara | ||
Konrad Gruszkowski | Steve Kingue | ||
Jakub Lukowski | Ibrahima | ||
Filip Rejczyk | Leandro | ||
Kacper Lukasiak | Romário Baró | ||
Jesse Bosch | Guilherme Zimovski | ||
Maciej Rosolek | Capita | ||
Adrian Blad | Maurides | ||
Abdoul Fessal Tapsoba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại