Thứ Sáu, 23/05/2025
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Peglow)
24
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Jan Grzesik)
37
Sebastian Milewski (Thay: Bartosz Baranowicz)
46
Vagner
53
Jan Grzesik
54
Adam Zrelak (Thay: Sebastian Bergier)
64
Oskar Repka
65
Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
71
Alan Czerwinski (Thay: Oskar Repka)
72
Leandro (Thay: Vagner)
74
Luizao (Thay: Rafal Wolski)
77
Bruno Jordao
82
Mateusz Marzec
83
Jakub Arak (Thay: Borja Galan)
84
Peglow
89
Rahil Mammadov (Thay: Jan Grzesik)
90
Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow)
90
Leonardo Rocha
90+4'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Radomiak Radom
Radomiak Radom
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Radomiak Radom

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Leonardo Rocha.

Thẻ vàng cho Leonardo Rocha.

90+2'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Rahil Mammadov.

90+2'

Peglow rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.

89' Thẻ vàng cho Peglow.

Thẻ vàng cho Peglow.

84'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.

83' V À A A O O O - Mateusz Marzec đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Marzec đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

77'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Luizao.

74'

Vagner rời sân và được thay thế bởi Leandro.

72'

Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.

71'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

65' Thẻ vàng cho Oskar Repka.

Thẻ vàng cho Oskar Repka.

64'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.

54' Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

53' Thẻ vàng cho Vagner.

Thẻ vàng cho Vagner.

46'

Bartosz Baranowicz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Radomiak Radom

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Bartosz Baranowicz (21), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Borja Galan Gonzalez (8)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Jan Grzesik (13), Jordao (6), Roberto Alves (10), Peglow (7), Rafal Wolski (27), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
14
Aleksander Komor
23
Marcin Wasielewski
21
Bartosz Baranowicz
5
Oskar Repka
16
Grzegorz Rogala
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
8
Borja Galan Gonzalez
17
Leonardo Rocha
70
Vagner
27
Rafal Wolski
7
Peglow
10
Roberto Alves
6
Jordao
13
Jan Grzesik
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
46’
Bartosz Baranowicz
Sebastian Milewski
74’
Vagner
Leandro
64’
Sebastian Bergier
Adam Zrelak
77’
Rafal Wolski
Luizao
71’
Adrian Blad
Mateusz Marzec
90’
Peglow
Radoslaw Cielemecki
72’
Oskar Repka
Alan Czerwinski
90’
Jan Grzesik
Rahil Mammadov
84’
Borja Galan
Jakub Arak
Cầu thủ dự bị
Alan Brod
Jean Sarmiento
Patryk Szczuka
Krystian Okoniewski
Adam Zrelak
Leandro
Alan Czerwinski
Guilherme Zimovski
Sebastian Milewski
Radoslaw Cielemecki
Jakub Arak
Luizao
Mateusz Marzec
Damian Jakubik
Bartosz Jaroszek
Rahil Mammadov
Marten Kuusk
Krystian Harcinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow