Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sebastian Milewski (Thay: Bartosz Baranowicz)
46 - Adam Zrelak (Thay: Sebastian Bergier)
64 - Oskar Repka
65 - Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
71 - Alan Czerwinski (Thay: Oskar Repka)
72 - Mateusz Marzec
83 - Jakub Arak (Thay: Borja Galan)
84
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Peglow)
24 - Leonardo Rocha (Kiến tạo: Jan Grzesik)
37 - Vagner
53 - Jan Grzesik
54 - Leandro (Thay: Vagner)
74 - Luizao (Thay: Rafal Wolski)
77 - Bruno Jordao
82 - Peglow
89 - Rahil Mammadov (Thay: Jan Grzesik)
90 - Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow)
90 - Leonardo Rocha
90+4'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Radomiak Radom
Diễn biến GKS Katowice vs Radomiak Radom
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Leonardo Rocha.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Rahil Mammadov.
Peglow rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Thẻ vàng cho Peglow.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
V À A A O O O - Mateusz Marzec đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Luizao.
Vagner rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Thẻ vàng cho Oskar Repka.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.
Thẻ vàng cho Jan Grzesik.
Thẻ vàng cho Vagner.
Bartosz Baranowicz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Peglow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Radomiak Radom
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Bartosz Baranowicz (21), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Borja Galan Gonzalez (8)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Jan Grzesik (13), Jordao (6), Roberto Alves (10), Peglow (7), Rafal Wolski (27), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)
Thay người | |||
46’ | Bartosz Baranowicz Sebastian Milewski | 74’ | Vagner Leandro |
64’ | Sebastian Bergier Adam Zrelak | 77’ | Rafal Wolski Luizao |
71’ | Adrian Blad Mateusz Marzec | 90’ | Peglow Radoslaw Cielemecki |
72’ | Oskar Repka Alan Czerwinski | 90’ | Jan Grzesik Rahil Mammadov |
84’ | Borja Galan Jakub Arak |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Brod | Jean Sarmiento | ||
Patryk Szczuka | Krystian Okoniewski | ||
Adam Zrelak | Leandro | ||
Alan Czerwinski | Guilherme Zimovski | ||
Sebastian Milewski | Radoslaw Cielemecki | ||
Jakub Arak | Luizao | ||
Mateusz Marzec | Damian Jakubik | ||
Bartosz Jaroszek | Rahil Mammadov | ||
Marten Kuusk | Krystian Harcinski |
Nhận định GKS Katowice vs Radomiak Radom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại