Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Maerten Kuusk) 33 | |
![]() Adrian Blad 53 | |
![]() Valentin Cojocaru 54 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Kacper Lukasiak) 61 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 69 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 70 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 70 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski) 73 | |
![]() Olaf Korczakowski 76 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Vahan Bichakhchyan) 79 | |
![]() Sebastian Bergier (Thay: Adam Zrelak) 79 | |
![]() Sebastian Bergier 85 | |
![]() Leo Borges 85 | |
![]() Leo Borges 87 | |
![]() Bartosz Jaroszek (Thay: Marcin Wasielewski) 89 | |
![]() Sebastian Bergier 90 | |
![]() Alexander Gorgon 90+3' | |
![]() Mateusz Marzec (Kiến tạo: Sebastian Bergier) 90+6' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Pogon Szczecin


Diễn biến GKS Katowice vs Pogon Szczecin
Sebastian Bergier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Marzec ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Gorgon ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Jaroszek.

Thẻ vàng cho Leo Borges.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

Thẻ vàng cho Olaf Korczakowski.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Valentin Cojocaru.

Thẻ vàng cho Adrian Blad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maerten Kuusk đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Pogon Szczecin
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
73’ | Alan Czerwinski Mateusz Marzec | 61’ | Kacper Lukasiak Alexander Gorgon |
79’ | Adam Zrelak Sebastian Bergier | 69’ | Linus Wahlqvist Egnell Jakub Lis |
89’ | Marcin Wasielewski Bartosz Jaroszek | 70’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski |
70’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski | ||
79’ | Vahan Bichakhchyan Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Galan Gonzalez | Krzysztof Kaminski | ||
Sebastian Bergier | Dimitrios Keramitsis | ||
Rafal Straczek | Wojciech Lisowski | ||
Jakub Antczak | Jakub Lis | ||
Sebastian Milewski | Joao Gamboa | ||
Mateusz Marzec | Adrian Przyborek | ||
Aleksander Komor | Alexander Gorgon | ||
Bartosz Jaroszek | Olaf Korczakowski | ||
Mateusz Mak | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại