Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk)
9 - Marcin Wasielewski
54 - Marcel Wedrychowski (Thay: Jesse Bosch)
58 - Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak)
58 - Alan Czerwinski (Thay: Maerten Kuusk)
58 - Lukas Klemenz
76 - Kacper Lukasiak (Thay: Eman Markovic)
79 - Lukas Klemenz (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)
90
- Jakub Lewicki
21 - Igor Drapinski
22 - (og) Lukas Klemenz
25 - Grzegorz Tomasiewicz
51 - Jason Lokilo (Thay: Jorge Felix)
60 - Leandro Sanca (Thay: Jakub Lewicki)
74 - Jakub Czerwinski (Thay: Hugo Vallejo)
74 - Erik Jirka (Kiến tạo: German Barkovsky)
75 - Oskar Lesniak (Thay: German Barkovsky)
86 - Tomasz Mokwa (Thay: Erik Jirka)
86
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Piast Gliwice
Diễn biến GKS Katowice vs Piast Gliwice
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.
German Barkovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
Leandro Sanca đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Jirka đã ghi bàn!
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Jakub Czerwinski.
Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Leandro Sanca.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Jason Lokilo.
Maerten Kuusk rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Jesse Bosch rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Klemenz đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Igor Drapinski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakub Lewicki.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Đội nhà đã thay thế Mateusz Kowalczyk bằng Sebastian Milewski. Rafal Gorak đang thực hiện sự thay đổi đầu tiên của mình.
Katowice sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Gliwice.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Mateusz Kowalczyk của Katowice trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu tại Stadion GKS Katowice đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra Mateusz Kowalczyk, người đang nằm sân vì chấn thương.
Tại Katowice, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Pawel Raczkowski trao cho đội khách một quả ném biên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Piast Gliwice
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Jesse Bosch (5), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Juande (5), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Erik Jirka (77), Hugo Vallejo (80), German Barkovsky (63)
| Thay người | |||
| 9’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski | 60’ | Jorge Felix Jason Lokilo |
| 58’ | Maerten Kuusk Alan Czerwinski | 74’ | Hugo Vallejo Jakub Czerwinski |
| 58’ | Adam Zrelak Ilia Shkurin | 74’ | Jakub Lewicki Leandro Sanca |
| 58’ | Jesse Bosch Marcel Wedrychowski | 86’ | Erik Jirka Tomasz Mokwa |
| 79’ | Eman Markovic Kacper Lukasiak | 86’ | German Barkovsky Oskar Lesniak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dawid Kudla | Dawid Rychta | ||
Alan Czerwinski | Karol Szymanski | ||
Jakub Kokosinski | Jason Lokilo | ||
Adrian Blad | Kamil Lubowiecki | ||
Kacper Lukasiak | Tomasz Mokwa | ||
Jakub Lukowski | Szczepan Mucha | ||
Sebastian Milewski | Levis Pitan | ||
Filip Rejczyk | Jakub Czerwinski | ||
Grzegorz Rogala | Leandro Sanca | ||
Ilia Shkurin | Oskar Lesniak | ||
Marcel Wedrychowski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T H T T B | |
| 2 | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | H T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 6 | | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H H T |
| 7 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 8 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H |
| 9 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T T B H B |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 14 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B B T H H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 13 | H T B B T | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -3 | 11 | B B B H T | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại