Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Piast Gliwice hôm nay 16-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 16/2

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

0 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 0-0
CN, 20:45 16/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Patryk Dziczek
43
Milosz Szczepanski (Thay: Maciej Rosolek)
46
Miguel Munoz
57
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
59
Dawid Drachal (Thay: Sebastian Milewski)
79
Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
89
Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
89
Oskar Lesniak (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
89

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Piast Gliwice
Piast Gliwice
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Piast Gliwice

Tất cả (12)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

89'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

89'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

89'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

79'

Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

59'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

57' Thẻ vàng cho Miguel Munoz.

Thẻ vàng cho Miguel Munoz.

46'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Piast Gliwice

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Jorge Felix (7)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
22
Sebastian Milewski
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
7
Jorge Felix
39
Maciej Rosolek
6
Michal Chrapek
90
Erik Jirka
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
3
Miguel Munoz Fernandez
5
Tomas Huk
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
59’
Sebastian Bergier
Filip Szymczak
46’
Maciej Rosolek
Milosz Szczepanski
79’
Sebastian Milewski
Dawid Drachal
89’
Grzegorz Tomasiewicz
Oskar Lesniak
89’
Adrian Blad
Mateusz Marzec
89’
Marcin Wasielewski
Konrad Gruszkowski
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Karol Szymanski
Lukas Klemenz
Akim Zedadka
Mateusz Mak
Jakub Lewicki
Bartosz Jaroszek
Miguel Nobrega
Aleksander Komor
Oskar Lesniak
Mateusz Marzec
Filip Karbowy
Dawid Drachal
Milosz Szczepanski
Filip Szymczak
Thierry Gale
Konrad Gruszkowski
Fabian Piasecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/10 - 2023
VĐQG Ba Lan
13/08 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow