Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
59 - Dawid Drachal (Thay: Sebastian Milewski)
79 - Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad)
89 - Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
89
- Patryk Dziczek
43 - Milosz Szczepanski (Thay: Maciej Rosolek)
46 - Miguel Munoz
57 - Oskar Lesniak (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
89
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Piast Gliwice
Diễn biến GKS Katowice vs Piast Gliwice
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Thẻ vàng cho Miguel Munoz.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Piast Gliwice
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Jorge Felix (7)
Thay người | |||
59’ | Sebastian Bergier Filip Szymczak | 46’ | Maciej Rosolek Milosz Szczepanski |
79’ | Sebastian Milewski Dawid Drachal | 89’ | Grzegorz Tomasiewicz Oskar Lesniak |
89’ | Adrian Blad Mateusz Marzec | ||
89’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Karol Szymanski | ||
Lukas Klemenz | Akim Zedadka | ||
Mateusz Mak | Jakub Lewicki | ||
Bartosz Jaroszek | Miguel Nobrega | ||
Aleksander Komor | Oskar Lesniak | ||
Mateusz Marzec | Filip Karbowy | ||
Dawid Drachal | Milosz Szczepanski | ||
Filip Szymczak | Thierry Gale | ||
Konrad Gruszkowski | Fabian Piasecki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại