Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Motor Lublin hôm nay 17-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 17/8

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

0 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 17/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Grzegorz Rogala
12
Mbaye Ndiaye
42
Mathieu Scalet
45+5'
Krzysztof Kubica
45+5'
Kaan Caliskaner (Thay: Krzysztof Kubica)
60
Marcin Wasielewski (Thay: Grzegorz Rogala)
63
Borja Galan (Thay: Adrian Blad)
63
Borja Galan
65
Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye)
66
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
66
Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski)
75
Jakub Antczak (Thay: Bartosz Nowak)
75
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
82
Marek Kristian Bartos (Thay: Arkadiusz Najemski)
82
Maerten Kuusk
84
Mateusz Mak (Thay: Adam Zrelak)
84
Marek Kristian Bartos
89

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Motor Lublin

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Motor Lublin
Motor Lublin
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 18
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Motor Lublin

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.

84'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

84' Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

82'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

82'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

75'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.

75'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

66'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

66'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

65' Thẻ vàng cho Borja Galan.

Thẻ vàng cho Borja Galan.

63'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

63'

Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Marcin Wasielewski.

60'

Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

12' Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.

Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Motor Lublin

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Krzysztof Kubica (8), Mathieu Scalet (37), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
30
Alan Czerwinski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
16
Grzegorz Rogala
11
Adrian Blad
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
68
Bartosz Wolski
37
Mathieu Scalet
8
Krzysztof Kubica
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
21
Sebastian Rudol
28
Pawel Stolarski
40
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
Thay người
63’
Grzegorz Rogala
Marcin Wasielewski
60’
Krzysztof Kubica
Kaan Caliskaner
63’
Adrian Blad
Borja Galan Gonzalez
66’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
75’
Bartosz Nowak
Jakub Antczak
66’
Mbaye Ndiaye
Michal Krol
75’
Alan Czerwinski
Mateusz Marzec
82’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
84’
Adam Zrelak
Mateusz Mak
82’
Arkadiusz Najemski
Marek Kristian Bartos
Cầu thủ dự bị
Jakub Antczak
Kaan Caliskaner
Marcin Wasielewski
Kacper Welniak
Sebastian Milewski
Patryk Romanowski
Jakub Arak
Kacper Rosa
Mateusz Marzec
Filip Wojcik
Aleksander Komor
Christopher Simon
Mateusz Mak
Michal Krol
Borja Galan Gonzalez
Marek Kristian Bartos
Rafal Straczek
Marcel Gasior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
06/08 - 2023
20/02 - 2024
VĐQG Ba Lan
17/08 - 2024
25/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow