Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Grzegorz Rogala 12 | |
![]() Mbaye Ndiaye 42 | |
![]() Mathieu Scalet 45+5' | |
![]() Krzysztof Kubica 45+5' | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Krzysztof Kubica) 60 | |
![]() Marcin Wasielewski (Thay: Grzegorz Rogala) 63 | |
![]() Borja Galan (Thay: Adrian Blad) 63 | |
![]() Borja Galan 65 | |
![]() Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye) 66 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 66 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Alan Czerwinski) 75 | |
![]() Jakub Antczak (Thay: Bartosz Nowak) 75 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 82 | |
![]() Marek Kristian Bartos (Thay: Arkadiusz Najemski) 82 | |
![]() Maerten Kuusk 84 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Adam Zrelak) 84 | |
![]() Marek Kristian Bartos 89 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Motor Lublin


Diễn biến GKS Katowice vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

Thẻ vàng cho Borja Galan.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Marcin Wasielewski.
Krzysztof Kubica rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Motor Lublin
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (40), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Krzysztof Kubica (8), Mathieu Scalet (37), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90), Mbaye Ndiaye (30)


Thay người | |||
63’ | Grzegorz Rogala Marcin Wasielewski | 60’ | Krzysztof Kubica Kaan Caliskaner |
63’ | Adrian Blad Borja Galan Gonzalez | 66’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
75’ | Bartosz Nowak Jakub Antczak | 66’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol |
75’ | Alan Czerwinski Mateusz Marzec | 82’ | Samuel Mraz Kacper Welniak |
84’ | Adam Zrelak Mateusz Mak | 82’ | Arkadiusz Najemski Marek Kristian Bartos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Antczak | Kaan Caliskaner | ||
Marcin Wasielewski | Kacper Welniak | ||
Sebastian Milewski | Patryk Romanowski | ||
Jakub Arak | Kacper Rosa | ||
Mateusz Marzec | Filip Wojcik | ||
Aleksander Komor | Christopher Simon | ||
Mateusz Mak | Michal Krol | ||
Borja Galan Gonzalez | Marek Kristian Bartos | ||
Rafal Straczek | Marcel Gasior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại