Thẻ vàng cho Mikael Ishak.
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Kiến tạo: Filip Jagiello) 45 | |
![]() Antoni Kozubal 50 | |
![]() Joao Moutinho 59 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 60 | |
![]() Yannick Agnero (Thay: Filip Jagiello) 67 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Robert Gumny) 67 | |
![]() Michal Gurgul (Thay: Joao Moutinho) 67 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Eman Markovic) 67 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Ilya Shkurin) 67 | |
![]() Borja Galan 74 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Leo Bengtsson) 84 | |
![]() Adrian Blad (Thay: Alan Czerwinski) 90 | |
![]() Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan) 90 | |
![]() Mikael Ishak 90+3' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Lech Poznan


Diễn biến GKS Katowice vs Lech Poznan

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

Thẻ vàng cho Borja Galan.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Michal Gurgul.
Robert Gumny rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Yannick Agnero.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Jagiello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bryan Solhaug Fiabema đã ghi bàn!
Katowice bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Katowice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Katowice được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Lech Poznan
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Ilia Shkurin (80), Bartosz Nowak (27)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Robert Gumny (20), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Joao Moutinho (4), Bryan Fiabema (19), Timothy Ouma (6), Antoni Kozubal (43), Leo Bengtsson (14), Filip Jagiello (24), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
60’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski | 67’ | Robert Gumny Joel Vieira Pereira |
67’ | Eman Markovic Marcel Wedrychowski | 67’ | Joao Moutinho Michal Gurgul |
67’ | Ilya Shkurin Maciej Rosolek | 67’ | Filip Jagiello Yannick Agnero |
90’ | Borja Galan Grzegorz Rogala | 84’ | Leo Bengtsson Kornel Lisman |
90’ | Alan Czerwinski Adrian Blad |
Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Szczuka | Mateusz Pruchniewski | ||
Märten Kuusk | Joel Vieira Pereira | ||
Konrad Gruszkowski | Michal Gurgul | ||
Sebastian Milewski | Wojciech Monka | ||
Grzegorz Rogala | Alex Douglas | ||
Kacper Lukasiak | Kornel Lisman | ||
Marcel Wedrychowski | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Adrian Blad | Taofeek Ismaheel | ||
Maciej Rosolek | Pablo Rodriguez | ||
Yannick Agnero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B B T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | H B B B B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại