Chủ Nhật, 26/10/2025
Martin Remacle
34
Marcel Wedrychowski (Thay: Eman Markovic)
46
Vladimir Nikolov
68
Sebastian Milewski (Kiến tạo: Borja Galan)
76

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Korona Kielce
Korona Kielce
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Korona Kielce

Tất cả (31)
76'

Borja Galan đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Sebastian Milewski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Milewski đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.

Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.

46'

Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Martin Remacle.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.

21'

Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân nhà.

19'

Katowice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

19'

Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả ném biên ở phần sân của Katowice.

17'

Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân của Katowice.

17'

Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.

16'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

16'

Bóng an toàn khi Katowice được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

15'

Ném biên cho Katowice ở phần sân của Korona Kielce.

15'

Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Korona Kielce không?

14'

Korona Kielce tiến lên nhanh chóng nhưng Sebastian Krasny thổi phạt việt vị.

14'

Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân nhà.

13'

Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

12'

Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.

11'

Đá phạt cho Korona Kielce.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Korona Kielce

GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Antonín (70), Dawid Blanik (7)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Rafal Straczek
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
5
Jesse Bosch
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
15
Eman Markovic
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
7
Dawid Blanik
70
Antonín
9
Stjepan Davidovic
3
Konrad Matuszewski
88
Tamar Svetlin
8
Martin Remacle
37
Hubert Zwozny
5
Pau Resta Tell
44
Constantinos Sotiriou
24
Bartlomiej Smolarczyk
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Patryk Szczuka
Rafal Mamla
Bartosz Jaroszek
Wojciech Kaminski
Kacper Lukasiak
Jakub Budnicki
Jakub Lukowski
Vladimir Nikolov
Sebastian Milewski
Nikodem Niski
Filip Rejczyk
Nono
Grzegorz Rogala
Marcel Pieczek
Ilia Shkurin
Viktor Popov
Adrian Blad
Slobodan Rubezic
Marcel Wedrychowski
Milosz Strzebonski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
06/11 - 2021
14/05 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/11 - 2024
06/05 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia12633721T H B T B
4Wisla PlockWisla Plock11632721B B H H T
5Korona KielceKorona Kielce13544419H T B H B
6Lech PoznanLech Poznan11542219T H H T H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin12453717H T B T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin13526-317B B T H T
9Widzew LodzWidzew Lodz13517016B B T T B
10Legia WarszawaLegia Warszawa11434215H H T B B
11Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
12Arka GdyniaArka Gdynia13436-1115H B T B T
13Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
14Motor LublinMotor Lublin12354-514H H B B T
15GKS KatowiceGKS Katowice13427-714B H B T T
16Lechia GdanskLechia Gdansk12435-610T T B H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza13247-810B B B B H
18Piast GliwicePiast Gliwice11146-57B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow