Borja Galan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Martin Remacle 34 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Eman Markovic) 46 | |
Vladimir Nikolov 68 | |
Sebastian Milewski (Kiến tạo: Borja Galan) 76 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Korona Kielce


Diễn biến GKS Katowice vs Korona Kielce
V À A A O O O - Sebastian Milewski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân nhà.
Katowice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả ném biên ở phần sân của Katowice.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân của Katowice.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Katowice được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Katowice ở phần sân của Korona Kielce.
Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Korona Kielce không?
Korona Kielce tiến lên nhanh chóng nhưng Sebastian Krasny thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân nhà.
Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Korona Kielce.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Korona Kielce
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Antonín (70), Dawid Blanik (7)


| Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Szczuka | Rafal Mamla | ||
Bartosz Jaroszek | Wojciech Kaminski | ||
Kacper Lukasiak | Jakub Budnicki | ||
Jakub Lukowski | Vladimir Nikolov | ||
Sebastian Milewski | Nikodem Niski | ||
Filip Rejczyk | Nono | ||
Grzegorz Rogala | Marcel Pieczek | ||
Ilia Shkurin | Viktor Popov | ||
Adrian Blad | Slobodan Rubezic | ||
Marcel Wedrychowski | Milosz Strzebonski | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B | |
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B | |
| 10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 11 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 13 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch