Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcel Wedrychowski (Thay: Eman Markovic)
46 - Ilya Shkurin (Thay: Adam Zrelak)
67 - Sebastian Milewski (Thay: Jesse Bosch)
67 - Sebastian Milewski (Kiến tạo: Borja Galan)
76 - Maerten Kuusk
82 - Marcel Wedrychowski
85 - Marcin Wasielewski
90+4' - Lukas Klemenz
90+5'
- Martin Remacle
34 - Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes)
59 - Marcel Pieczek (Thay: Konrad Matuszewski)
60 - Vladimir Nikolov
68 - Nono (Thay: Stjepan Davidovic)
79 - Nikodem Niski (Thay: Viktor Popov)
79 - Dawid Blanik
90+4'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Korona Kielce
Diễn biến GKS Katowice vs Korona Kielce
Tất cả (43)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.
Thẻ vàng cho Dawid Blanik.
Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.
Thẻ vàng cho Marcel Wedrychowski.
Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.
Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Stjepan Davidovic rời sân và được thay thế bởi Nono.
Borja Galan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Milewski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladimir Nikolov.
Jesse Bosch rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Konrad Matuszewski rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân nhà.
Katowice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả ném biên ở phần sân của Katowice.
Đá phạt cho Korona Kielce ở phần sân của Katowice.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Katowice được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Katowice ở phần sân của Korona Kielce.
Liệu Katowice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Korona Kielce không?
Korona Kielce tiến lên nhanh chóng nhưng Sebastian Krasny thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân nhà.
Sebastian Krasny ra hiệu cho Korona Kielce hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Katowice ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Korona Kielce.
Korona Kielce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sebastian Krasny cho Korona Kielce hưởng một quả phát bóng lên.
Katowice được Sebastian Krasny trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Korona Kielce tại Stadion GKS Katowice.
Katowice có một quả phát bóng lên.
Korona Kielce đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Constantinos Sotiriou lại đi chệch khung thành.
Korona Kielce có một quả ném biên nguy hiểm.
Korona Kielce được hưởng một quả phạt góc.
Sebastian Krasny ra hiệu cho một quả đá phạt cho Katowice.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Korona Kielce
GKS Katowice (3-4-3): Rafal Straczek (12), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Jesse Bosch (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Eman Markovic (15), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
| Thay người | |||
| 46’ | Eman Markovic Marcel Wedrychowski | 59’ | Antonin Cortes Vladimir Nikolov |
| 67’ | Jesse Bosch Sebastian Milewski | 60’ | Konrad Matuszewski Marcel Pieczek |
| 67’ | Adam Zrelak Ilia Shkurin | 79’ | Viktor Popov Nikodem Niski |
| 79’ | Stjepan Davidovic Nono | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Szczuka | Rafal Mamla | ||
Bartosz Jaroszek | Wojciech Kaminski | ||
Kacper Lukasiak | Jakub Budnicki | ||
Jakub Lukowski | Vladimir Nikolov | ||
Sebastian Milewski | Nikodem Niski | ||
Filip Rejczyk | Nono | ||
Grzegorz Rogala | Marcel Pieczek | ||
Ilia Shkurin | Slobodan Rubezic | ||
Adrian Blad | Milosz Strzebonski | ||
Marcel Wedrychowski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B |
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 9 | | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
| 10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 11 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 13 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại