Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
![]() (og) Alan Czerwinski 33 | |
![]() Gustav Henriksson 40 | |
![]() Borja Galan 45+2' | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Mateusz Klich) 55 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Ilya Shkurin) 62 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad) 62 | |
![]() Jesse Bosch (Thay: Sebastian Milewski) 62 | |
![]() Martin Minchev 63 | |
![]() Dominik Pila (Thay: Bosko Sutalo) 63 | |
![]() Grzegorz Rogala 65 | |
![]() Jesse Bosch 65 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev) 69 | |
![]() Milan Aleksic (Thay: Mikkel Maigaard) 69 | |
![]() Eman Markovic (Thay: Bartosz Nowak) 77 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic) 82 | |
![]() Mateusz Praszelik (Thay: Mateusz Klich) 82 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski) 84 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Cracovia


Diễn biến GKS Katowice vs Cracovia
Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Mateusz Praszelik.
Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

Thẻ vàng cho Jesse Bosch.

Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Dominik Pila.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.
Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Jesse Bosch.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Mateusz Klich đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Borja Galan.

V À A A O O O - Gustav Henriksson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Cracovia đã ghi bàn.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alan Czerwinski đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Cracovia
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Arkadiusz Jedrych (4), Alan Czerwinski (30), Grzegorz Rogala (16), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Ilia Shkurin (80), Bartosz Nowak (27)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Mateusz Klich (43), Amir Al-Ammari (6), Mauro Perkovic (39), Mikkel Maigaard (11), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)


Thay người | |||
62’ | Sebastian Milewski Jesse Bosch | 63’ | Bosko Sutalo Dominik Pila |
62’ | Ilya Shkurin Maciej Rosolek | 69’ | Martin Minchev Dijon Kameri |
62’ | Adrian Blad Marcel Wedrychowski | 69’ | Mikkel Maigaard Milan Aleksic |
77’ | Bartosz Nowak Eman Markovic | 82’ | Mateusz Klich Mateusz Praszelik |
84’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski | 82’ | Filip Stojilkovic Kahveh Zahiroleslam |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Henrich Ravas | ||
Märten Kuusk | Dominik Pila | ||
Jesse Bosch | Brahim Traore | ||
Lukas Klemenz | Jakub Jugas | ||
Maciej Rosolek | David Kristjan Olafsson | ||
Marcel Wedrychowski | Bartosz Biedrzycki | ||
Eman Markovic | Karol Knap | ||
Kacper Lukasiak | Mateusz Praszelik | ||
Filip Rejczyk | Michal Rakoczy | ||
Konrad Gruszkowski | Dijon Kameri | ||
Milan Aleksic | |||
Kahveh Zahiroleslam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại