Thứ Năm, 16/10/2025
(og) Alan Czerwinski
33
Gustav Henriksson
40
Borja Galan
45+2'
Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Mateusz Klich)
55
Maciej Rosolek (Thay: Ilya Shkurin)
62
Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad)
62
Jesse Bosch (Thay: Sebastian Milewski)
62
Martin Minchev
63
Dominik Pila (Thay: Bosko Sutalo)
63
Grzegorz Rogala
65
Jesse Bosch
65
Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev)
69
Milan Aleksic (Thay: Mikkel Maigaard)
69
Eman Markovic (Thay: Bartosz Nowak)
77
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
82
Mateusz Praszelik (Thay: Mateusz Klich)
82
Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
84

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Cracovia

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Cracovia
Cracovia
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Cracovia

Tất cả (63)
84'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

82'

Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Mateusz Praszelik.

82'

Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

77'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.

69'

Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

69'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

65' Thẻ vàng cho Jesse Bosch.

Thẻ vàng cho Jesse Bosch.

65' Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.

Thẻ vàng cho Grzegorz Rogala.

63'

Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Dominik Pila.

63' Thẻ vàng cho Martin Minchev.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.

62'

Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Jesse Bosch.

62'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.

62'

Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

55'

Mateusz Klich đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Borja Galan.

Thẻ vàng cho Borja Galan.

40' V À A A O O O - Gustav Henriksson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gustav Henriksson đã ghi bàn!

40' V À A A A O O O - Cracovia đã ghi bàn.

V À A A A O O O - Cracovia đã ghi bàn.

33' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alan Czerwinski đã đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alan Czerwinski đã đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Cracovia

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Arkadiusz Jedrych (4), Alan Czerwinski (30), Grzegorz Rogala (16), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Ilia Shkurin (80), Bartosz Nowak (27)

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Mateusz Klich (43), Amir Al-Ammari (6), Mauro Perkovic (39), Mikkel Maigaard (11), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
16
Grzegorz Rogala
23
Marcin Wasielewski
22
Sebastian Milewski
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
80
Ilia Shkurin
27
Bartosz Nowak
17
Martin Minchev
9
Filip Stojilkovic
11
Mikkel Maigaard
39
Mauro Perkovic
6
Amir Al-Ammari
43
Mateusz Klich
25
Otar Kakabadze
66
Oskar Wojcik
4
Gustav Henriksson
21
Bosko Sutalo
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
62’
Sebastian Milewski
Jesse Bosch
63’
Bosko Sutalo
Dominik Pila
62’
Ilya Shkurin
Maciej Rosolek
69’
Martin Minchev
Dijon Kameri
62’
Adrian Blad
Marcel Wedrychowski
69’
Mikkel Maigaard
Milan Aleksic
77’
Bartosz Nowak
Eman Markovic
82’
Mateusz Klich
Mateusz Praszelik
84’
Marcin Wasielewski
Konrad Gruszkowski
82’
Filip Stojilkovic
Kahveh Zahiroleslam
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Henrich Ravas
Märten Kuusk
Dominik Pila
Jesse Bosch
Brahim Traore
Lukas Klemenz
Jakub Jugas
Maciej Rosolek
David Kristjan Olafsson
Marcel Wedrychowski
Bartosz Biedrzycki
Eman Markovic
Karol Knap
Kacper Lukasiak
Mateusz Praszelik
Filip Rejczyk
Michal Rakoczy
Konrad Gruszkowski
Dijon Kameri
Milan Aleksic
Kahveh Zahiroleslam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/01 - 2021
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
11/05 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow