Thứ Ba, 14/10/2025
Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
9
Alassane Sidibe
16
Kamil Jakubczyk
16
Adam Zrelak (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
32
Hide Vitalucci (Thay: Alassane Sidibe)
39
Eduardo Espiau (Thay: Percan)
39
Eduardo Espiau (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
42
Borja Galan
45+4'
Lukas Klemenz (Thay: Alan Czerwinski)
46
Lukas Klemenz
49
Lukas Klemenz (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
60
Marc Navarro
63
Maciej Rosolek (Thay: Adam Zrelak)
67
Aurelien Nguiamba (Thay: Kamil Jakubczyk)
74
Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad)
74
Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
74
Joao Oliveira (Thay: Dawid Kocyla)
74
Eduardo Espiau
76
Marcel Predenkiewicz (Thay: Sebastian Kerk)
83
Filip Rejczyk (Thay: Kacper Lukasiak)
90
Dawid Abramowicz
90+1'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Arka Gdynia
Arka Gdynia
42 Kiểm soát bóng 58
19 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Arka Gdynia

Tất cả (30)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.

Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.

90'

Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Filip Rejczyk.

83'

Sebastian Kerk rời sân và Marcel Predenkiewicz vào thay thế.

76' Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.

Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.

74'

Dawid Kocyla rời sân và Joao Oliveira vào thay thế.

74'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

74'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.

74'

Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.

67'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

63' Thẻ vàng cho Marc Navarro.

Thẻ vàng cho Marc Navarro.

60'

Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

49' V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

46'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Lukas Klemenz.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Borja Galan.

Thẻ vàng cho Borja Galan.

42'

Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Eduardo Espiau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eduardo Espiau đã ghi bàn!

39'

Percan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Arka Gdynia

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)

Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Kamil Jakubczyk (35), Alassane Sidibe (8), Tornike Gaprindashvili (9), Percan (22), Dawid Kocyla (11)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
19
Kacper Lukasiak
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
11
Dawid Kocyla
22
Percan
9
Tornike Gaprindashvili
8
Alassane Sidibe
35
Kamil Jakubczyk
37
Sebastian Kerk
33
Dawid Abramowicz
18
Julien Celestine
29
Michal Marcjanik
2
Marc Navarro
77
Damian Weglarz
Arka Gdynia
Arka Gdynia
4-3-3
Thay người
46’
Alan Czerwinski
Lukas Klemenz
39’
Percan
Eduardo Espiau
67’
Adam Zrelak
Maciej Rosolek
39’
Alassane Sidibe
Hide Vitalucci
74’
Marcin Wasielewski
Konrad Gruszkowski
74’
Kamil Jakubczyk
Aurelien Nguiamba
74’
Adrian Blad
Marcel Wedrychowski
74’
Dawid Kocyla
Joao Oliveira
90’
Kacper Lukasiak
Filip Rejczyk
83’
Sebastian Kerk
Marcel Predenkiewicz
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Jedrzej Grobelny
Jesse Bosch
Eduardo Espiau
Aleksander Buksa
Kike Hermoso
Konrad Gruszkowski
Aurelien Nguiamba
Lukas Klemenz
Joao Oliveira
Jakub Lukowski
Luis Perea
Aleksander Paluszek
Marcel Predenkiewicz
Filip Rejczyk
Przemyslaw Stolc
Maciej Rosolek
Hide Vitalucci
Marcel Wedrychowski
Dominick Zator

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
16/09 - 2021
20/03 - 2022
28/08 - 2022
02/04 - 2023
02/12 - 2023
26/05 - 2024
VĐQG Ba Lan
16/08 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow