Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Arkadiusz Jedrych (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
9 - Adam Zrelak (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
32 - Borja Galan
45+4' - Lukas Klemenz (Thay: Alan Czerwinski)
46 - Lukas Klemenz
49 - Lukas Klemenz (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
60 - Maciej Rosolek (Thay: Adam Zrelak)
67 - Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Blad)
74 - Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski)
74 - Filip Rejczyk (Thay: Kacper Lukasiak)
90
- Alassane Sidibe
16 - Kamil Jakubczyk
16 - Hide Vitalucci (Thay: Alassane Sidibe)
39 - Eduardo Espiau (Thay: Percan)
39 - Eduardo Espiau (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)
42 - Marc Navarro
63 - Aurelien Nguiamba (Thay: Kamil Jakubczyk)
74 - Joao Oliveira (Thay: Dawid Kocyla)
74 - Eduardo Espiau
76 - Marcel Predenkiewicz (Thay: Sebastian Kerk)
83 - Dawid Abramowicz
90+1'
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Arka Gdynia
Diễn biến GKS Katowice vs Arka Gdynia
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Filip Rejczyk.
Sebastian Kerk rời sân và Marcel Predenkiewicz vào thay thế.
Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
Dawid Kocyla rời sân và Joao Oliveira vào thay thế.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Thẻ vàng cho Marc Navarro.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!
V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Lukas Klemenz.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Borja Galan.
Dawid Abramowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eduardo Espiau đã ghi bàn!
Percan rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Alassane Sidibe rời sân và được thay thế bởi Hide Vitalucci.
Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Zrelak đã nhắm trúng đích!
Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.
Thẻ vàng cho Alassane Sidibe.
Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Arka Gdynia
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Kacper Lukasiak (19), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Bartosz Nowak (27)
Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Kamil Jakubczyk (35), Alassane Sidibe (8), Tornike Gaprindashvili (9), Percan (22), Dawid Kocyla (11)
Thay người | |||
46’ | Alan Czerwinski Lukas Klemenz | 39’ | Percan Eduardo Espiau |
67’ | Adam Zrelak Maciej Rosolek | 39’ | Alassane Sidibe Hide Vitalucci |
74’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski | 74’ | Kamil Jakubczyk Aurelien Nguiamba |
74’ | Adrian Blad Marcel Wedrychowski | 74’ | Dawid Kocyla Joao Oliveira |
90’ | Kacper Lukasiak Filip Rejczyk | 83’ | Sebastian Kerk Marcel Predenkiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Jedrzej Grobelny | ||
Jesse Bosch | Eduardo Espiau | ||
Aleksander Buksa | Kike Hermoso | ||
Konrad Gruszkowski | Aurelien Nguiamba | ||
Lukas Klemenz | Joao Oliveira | ||
Jakub Lukowski | Luis Perea | ||
Aleksander Paluszek | Marcel Predenkiewicz | ||
Filip Rejczyk | Przemyslaw Stolc | ||
Maciej Rosolek | Hide Vitalucci | ||
Marcel Wedrychowski | Dominick Zator |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T | |
6 | | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T T H | |
8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B | |
10 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | B H H T |
11 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B H T H |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | T B H H | |
13 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | B H H T B | |
14 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B | |
15 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B B T | |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
18 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 0 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại