Sirachan Nas 21 | |
Atalay Babacan 36 | |
Emrecan Bulut (Thay: Toheeb Adeola Kosoko) 46 | |
Sahin Dik (Thay: Emre Nizam) 56 | |
Faruk Can Gene (Thay: Muhammet Turhan) 57 | |
Mehmet Keskin 58 | |
Yusuf Saitoglu (Thay: Atalay Babacan) 73 | |
Berkay Ozyazici (Thay: Furkan Arda Kabaca) 77 | |
Gokdeniz Karadeniz (Thay: Enishan Ceylan) 78 | |
Muhammed Mirac Cakiroglu (Thay: Arda Kilic) 86 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Giresunspor

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Umraniyespor
| Thay người | |||
| 56’ | Emre Nizam Sahin Dik | 46’ | Toheeb Adeola Kosoko Emrecan Bulut |
| 57’ | Muhammet Turhan Faruk Can Gene | 73’ | Atalay Babacan Yusuf Saitoglu |
| 77’ | Furkan Arda Kabaca Berkay Ozyazici | ||
| 78’ | Enishan Ceylan Gokdeniz Karadeniz | ||
| 86’ | Arda Kilic Muhammed Mirac Cakiroglu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Goktan Corut | Ubeyd Adiyaman | ||
Muhammed Mirac Cakiroglu | Yusuf Saitoglu | ||
Faruk Can Gene | Emrecan Bulut | ||
Eren Kacar | |||
Anil Cinar Yigit | |||
Sahin Dik | |||
Kasim Alperen Kosker | |||
Berkay Ozyazici | |||
Gokdeniz Karadeniz | |||
Senel Hami Aydemir | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch