![]() Fatih Kurucuk 15 | |
![]() Samuel Yepie Yepie (Thay: Rashad Muhammed) 46 | |
![]() Mert Kurt 56 | |
![]() Muhammet Turhan (Thay: Mert Kurt) 69 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Check Oumar Diakite) 70 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Feyzi Yildirim) 70 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Dimitri Oberlin) 70 | |
![]() Kasim Alperen Kosker (Thay: Enishan Ceylan) 79 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Talha Ulvan) 80 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Abdoulaye Dabo) 90 | |
![]() Kasim Alperen Kosker 90+2' | |
![]() Abdoulaye Dabo 90+2' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Giresunspor

Adanaspor
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Adanaspor
Thay người | |||
69’ | Mert Kurt Muhammet Turhan | 46’ | Rashad Muhammed Samuel Yepie Yepie |
79’ | Enishan Ceylan Kasim Alperen Kosker | 70’ | Dimitri Oberlin Metehan Altunbas |
80’ | Talha Ulvan Ali Emirhan Akcay | 70’ | Check Oumar Diakite Harun Alpsoy |
70’ | Feyzi Yildirim Ferhat Katipoglu | ||
90’ | Abdoulaye Dabo Burhan Tuzun |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktan Corut | Ahmet Kivanc | ||
Alperen Duman | Metehan Altunbas | ||
Ali Emirhan Akcay | Harun Alpsoy | ||
Arda Kilic | Jordan Lukaku | ||
Muhammet Turhan | Hidir Aytekin | ||
Senel Hami Aydemir | Samuel Yepie Yepie | ||
Emre Nizam | Cem Guzelbay | ||
Fatih Yilmaz | Burhan Tuzun | ||
Kasim Alperen Kosker | Ferhat Katipoglu | ||
Ahmet Lutfu Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại