Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Giravanz Kitakyushu vs Ventforet Kofu hôm nay 07-11-2021

Giải J League 2 - CN, 07/11

Kết thúc

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

0 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 13:00 07/11/2021
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motoki Hasegawa
53
(Pen) Gakuto Notsuda
72
Takeaki Harigaya
80
Takashi Kawano
90+4'
Takayuki Aragaki
90+4'

Thống kê trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs Ventforet Kofu

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Takuya Nagata (32), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Mitsunari Musaka (8), Naoki Tsubaki (39), Ryo Sato (7), Sota Sato (23)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Masahiro Sekiguchi (23), Hideyuki Nozawa (6), Gakuto Notsuda (16), Sho Araki (17), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
27
Yuya Tanaka
15
Wataru Noguchi
22
Jin Ikoma
4
Takashi Kawano
32
Takuya Nagata
10
Daigo Takahashi
16
Yasufumi Nishimura
8
Mitsunari Musaka
39
Naoki Tsubaki
7
Ryo Sato
23
Sota Sato
10
Willian Lira
41
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
17
Sho Araki
16
Gakuto Notsuda
6
Hideyuki Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
40
Mendes
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
55’
Sota Sato
Taiga Maekawa
69’
Junma Miyazaki
Ryotaro Nakamura
55’
Ryo Sato
Takamitsu Tomiyama
69’
Willian Lira
Yoshiki Torikai
74’
Naoki Tsubaki
Takayuki Aragaki
88’
Gakuto Notsuda
Yamato Naito
74’
Mitsunari Musaka
Takeaki Harigaya
90’
Hideyuki Nozawa
Tatsushi Koyanagi
90’
Takuya Nagata
Takeaki Hommura
90’
Motoki Hasegawa
Hidehiro Sugai
Cầu thủ dự bị
Kenshin Yoshimaru
Yuto Koizumi
Kazuya Okamura
Tatsushi Koyanagi
Takeaki Hommura
Hidehiro Sugai
Taiga Maekawa
Ryotaro Nakamura
Takayuki Aragaki
Yoshiki Torikai
Takeaki Harigaya
Yamato Naito
Takamitsu Tomiyama
Hiroyuki Takasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow