Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Giravanz Kitakyushu vs Tokyo Verdy hôm nay 16-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 16/10

Kết thúc

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

2 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 16/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryoga Sato
54
Koki Morita
67
Takamitsu Tomiyama
86
Taiga Maekawa
90
Ryoga Sato
90

Thống kê trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
40 Kiểm soát bóng 60
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
7 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs Tokyo Verdy

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Kenshin Yoshimaru (1), Kenta Fukumori (30), Kazuya Okamura (6), Takashi Kawano (4), Takuya Nagata (32), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Takeaki Harigaya (17), Toshiki Onozawa (26), Sota Sato (23), Ryo Sato (7)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Takahiro Shibasaki (1), Masashi Wakasa (2), Boniface Nduka (15), Koken Kato (17), Rihito Yamamoto (6), Yuhei Sato (9), Taiga Ishiura (14), Koki Morita (7), Ryoya Yamashita (11), Junki Koike (19), Ryuji Sugimoto (30)

Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
1
Kenshin Yoshimaru
30
Kenta Fukumori
6
Kazuya Okamura
4
Takashi Kawano
32
Takuya Nagata
10
Daigo Takahashi
16
Yasufumi Nishimura
17
Takeaki Harigaya
26
Toshiki Onozawa
23
Sota Sato
7
Ryo Sato
30
Ryuji Sugimoto
19
Junki Koike
11
Ryoya Yamashita
7
Koki Morita
14
Taiga Ishiura
9
Yuhei Sato
6
Rihito Yamamoto
17
Koken Kato
15
Boniface Nduka
2
Masashi Wakasa
1
Takahiro Shibasaki
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
60’
Ryo Sato
Taiga Maekawa
46’
Ryuji Sugimoto
Ryoga Sato
60’
Toshiki Onozawa
Takayuki Aragaki
77’
Koken Kato
Mizuki Arai
71’
Takuya Nagata
So Fujitani
77’
Taiga Ishiura
Ryota Kajikawa
71’
Sota Sato
Takamitsu Tomiyama
Cầu thủ dự bị
Taiga Maekawa
Mizuki Arai
Yudai Nagano
Ryota Kajikawa
So Fujitani
Takayuki Fukumura
Kota Muramatsu
Seiya Baba
Yuya Tanaka
Takuma Hamasaki
Takayuki Aragaki
Matheus Vidotto
Takamitsu Tomiyama
Ryoga Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow