Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC hôm nay 28-11-2021

Giải J League 2 - CN, 28/11

Kết thúc

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

1 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 28/11/2021
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yasutaka Yanagi
27
Sho Sato
39
Kenya Onodera
39
Juninho
45
Yushi Mizobuchi
74
Sho Sato
80
Yasufumi Nishimura
90+2'

Thống kê trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
Tochigi SC
Tochigi SC
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs Tochigi SC

Giravanz Kitakyushu (4-2-3-1): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Jin Ikoma (22), Kazuya Okamura (6), Kenta Fukumori (30), Yasufumi Nishimura (16), Haruki Izawa (36), Daigo Takahashi (10), Taiga Maekawa (13), Takayuki Aragaki (14), Zen Cardona (9)

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Ren Yamamoto (17), Kenya Onodera (22), Sho Sato (25), Toshiki Mori (10), Kisho Yano (29), Juninho (11)

Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-2-3-1
27
Yuya Tanaka
15
Wataru Noguchi
22
Jin Ikoma
6
Kazuya Okamura
30
Kenta Fukumori
16
Yasufumi Nishimura
36
Haruki Izawa
10
Daigo Takahashi
13
Taiga Maekawa
14
Takayuki Aragaki
9
Zen Cardona
11
Juninho
29
Kisho Yano
10
Toshiki Mori
25
Sho Sato
22
Kenya Onodera
17
Ren Yamamoto
49
Yushi Mizobuchi
36
Daichi Inui
5
Yasutaka Yanagi
33
Hayato Kurosaki
50
Powell Obinna Obi
Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
Thay người
7’
Haruki Izawa
Takeaki Harigaya
62’
Kenya Onodera
Yuki Nishiya
60’
Takayuki Aragaki
Naoki Tsubaki
62’
Juninho
Kotaro Arima
60’
Zen Cardona
Takamitsu Tomiyama
76’
Toshiki Mori
Daisuke Kikuchi
84’
Wataru Noguchi
Takuya Nagata
76’
Ren Yamamoto
Junki Hata
84’
Taiga Maekawa
Hiroto Arai
88’
Yushi Mizobuchi
Kennedy Ebbs Mikuni
Cầu thủ dự bị
Kenshin Yoshimaru
Shuhei Kawata
Takashi Kawano
Kennedy Ebbs Mikuni
Takuya Nagata
Yuki Nishiya
Hiroto Arai
Daisuke Kikuchi
Takeaki Harigaya
Yohei Toyoda
Naoki Tsubaki
Junki Hata
Takamitsu Tomiyama
Kotaro Arima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow