Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara hôm nay 30-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 30/10

Kết thúc

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

1 : 2

SC Sagamihara

SC Sagamihara

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 30/10/2021
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hikaru Naruoka
48
Daigo Takahashi (Kiến tạo: Taiga Maekawa)
55
Reoto Kodama
58
Ryoma Ishida
74
Yuri Mamute (Kiến tạo: Ryosuke Tada)
90

Thống kê trận đấu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara

số liệu thống kê
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
SC Sagamihara
SC Sagamihara
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Kenta Fukumori (30), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Takuya Nagata (32), Daigo Takahashi (10), Takeaki Harigaya (17), Yasufumi Nishimura (16), Takayuki Aragaki (14), Takamitsu Tomiyama (18), Taiga Maekawa (13)

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Tatsuya Shirai (18), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Reoto Kodama (26), Jungo Fujimoto (4), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
27
Yuya Tanaka
30
Kenta Fukumori
22
Jin Ikoma
4
Takashi Kawano
32
Takuya Nagata
10
Daigo Takahashi
17
Takeaki Harigaya
16
Yasufumi Nishimura
14
Takayuki Aragaki
18
Takamitsu Tomiyama
13
Taiga Maekawa
23
Shu Hiramatsu
39
Yuan Matsuhashi
4
Jungo Fujimoto
26
Reoto Kodama
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
18
Tatsuya Shirai
31
Seiji Kimura
35
Yudai Fujiwara
16
Motoaki Miura
SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người
85’
Takayuki Aragaki
Naoki Tsubaki
78’
Ryoma Ishida
Ryosuke Tada
86’
Takamitsu Tomiyama
Ryo Sato
82’
Yuan Matsuhashi
Yuki Nakayama
90’
Taiga Maekawa
Sota Sato
82’
Shu Hiramatsu
Yuri Mamute
90’
Hikaru Naruoka
Takahide Umebachi
Cầu thủ dự bị
Sota Sato
Yuki Nakayama
Ryo Sato
Shunto Kodama
Mitsunari Musaka
Takahide Umebachi
Naoki Tsubaki
Keita Goto
Kazuya Okamura
Ryosuke Tada
Wataru Noguchi
Agenor
Kenshin Yoshimaru
Yuri Mamute

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
03/07 - 2021
30/10 - 2021

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow