Miguel Navarro đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Federico Girotti 2 | |
![]() Bautista Merlini 7 | |
![]() Gabriel Baez 19 | |
![]() Diego Ortegoza 51 | |
![]() Miguel Navarro (Thay: Gabriel Baez) 58 | |
![]() Luis Miguel Angulo (Thay: Valentin Depietri) 58 | |
![]() Luis Angulo (Thay: Valentin Depietri) 58 | |
![]() German Conti 62 | |
![]() Franco Torres (Thay: Alejandro Piedrahita) 63 | |
![]() Norberto Briasco (Thay: Bautista Merlini) 64 | |
![]() Norberto Briasco 66 | |
![]() Sebastian Lomonaco (Thay: Marcelo Torres) 71 | |
![]() Enzo Martinez (Thay: German Conti) 71 | |
![]() Luis Angulo 74 | |
![]() Ruben Botta (Thay: Rick) 77 | |
![]() Joaquin Mosqueira (Thay: Diego Ortegoza) 77 | |
![]() Jeremias Merlo (Thay: Manuel Panaro) 83 | |
![]() Matias Gomez (Thay: Matias Galarza) 86 | |
![]() Augusto Schott (Kiến tạo: Miguel Navarro) 90+3' |
Thống kê trận đấu Gimnasia LP vs Talleres


Diễn biến Gimnasia LP vs Talleres

V À A A A O O O - Augusto Schott đã ghi bàn!
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Matias Gomez.
Manuel Panaro rời sân và được thay thế bởi Jeremias Merlo.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Joaquin Mosqueira.
Rick rời sân và được thay thế bởi Ruben Botta.

Thẻ vàng cho Luis Angulo.
German Conti rời sân và được thay thế bởi Enzo Martinez.
Marcelo Torres rời sân và được thay thế bởi Sebastian Lomonaco.

Thẻ vàng cho Norberto Briasco.
Bautista Merlini rời sân và được thay thế bởi Norberto Briasco.
Alejandro Piedrahita rời sân và được thay thế bởi Franco Torres.

Thẻ vàng cho German Conti.
Valentin Depietri rời sân và được thay thế bởi Luis Angulo.
Gabriel Baez rời sân và được thay thế bởi Miguel Navarro.

Thẻ vàng cho Diego Ortegoza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Gabriel Baez.

V À A A O O O - Bautista Merlini đã ghi bàn!

V À A A O O O - Federico Girotti đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gimnasia LP vs Talleres
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Fabricio Corbalan (2), German Conti (13), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Augusto Max (16), Juan Yangali (25), Alejo Piedrahita (7), Bautista Merlini (8), Manuel Panaro (38), Marcelo Torres (32)
Talleres (4-3-3): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Matías Catalán (4), Jose Luis Palomino (19), Gabriel Baez (23), Matias Galarza (5), Ulises Ortegoza (8), Mateo Valentin Caceres (26), Rick (37), Federico Girotti (9), Valentin Depietri (11)


Thay người | |||
63’ | Alejandro Piedrahita Franco Ramon Torres | 58’ | Gabriel Baez Miguel Navarro |
64’ | Bautista Merlini Norberto Briasco | 58’ | Valentin Depietri Luis Miguel Angulo |
71’ | German Conti Enzo Martinez | 77’ | Rick Ruben Alejandro Botta Montero |
71’ | Marcelo Torres Sebastian Lomonaco | 77’ | Diego Ortegoza Joaquin Mosqueira |
83’ | Manuel Panaro Jeremias Merlo | 86’ | Matias Galarza Matias Ezequiel Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Ingolotti | Javier Burrai | ||
Enzo Martinez | Timoteo Chamorro | ||
Matias Melluso | Rodrigo Guth | ||
Leandro Mamut | Miguel Navarro | ||
Juan Perez | Juan Gabriel Rodriguez | ||
Franco Ramon Torres | Ruben Alejandro Botta Montero | ||
Jeremias Merlo | Matias Ezequiel Gomez | ||
Norberto Briasco | Joaquin Mosqueira | ||
Sebastian Lomonaco | Emanuel Reynoso | ||
Juan Pintado | Ignacio Alastra | ||
Pablo Aguiar | Luis Miguel Angulo | ||
Nicolas Barros Schelotto | Nahuel Bustos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại