Thẻ vàng cho Sang-Woo Kang.
Dong-Jun Lee (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 29 | |
Park Cheol-woo (Thay: Ye-hoon Choi) 46 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Ye-Hoon Choi) 46 | |
Eom Won-sang (Thay: Gustav Ludwigson) 54 | |
Won-Sang Um (Thay: Gustav Ludwigson) 54 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Matias Lacava) 69 | |
Sang-Woo Kang (Thay: Seok-Hyeon Choi) 69 | |
Ki-Jong Won (Thay: Dong-Jun Lee) 69 | |
Tae-Joon Park (Thay: Sang-Hyeok Park) 74 | |
Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 79 | |
Jae-Seok Yoon (Thay: Yool Heo) 80 | |
Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Tae-Joon Park) 81 | |
Joo-Chan Kim (Thay: Dong-Gyeong Lee) 84 | |
Se-Jin Park (Thay: Seung-Won Lee) 84 | |
Sang-Woo Kang 90+4' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai
Seung-Won Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jin Park.
Dong-Gyeong Lee rời sân và được thay thế bởi Joo-Chan Kim.
Tae-Joon Park đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Gyeong Lee đã ghi bàn!
Yool Heo rời sân và được thay thế bởi Jae-Seok Yoon.
Dong-Gyeong Lee đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Seung-Sub Kim đã ghi bàn!
Sang-Hyeok Park rời sân và được thay thế bởi Tae-Joon Park.
Dong-Jun Lee rời sân và được thay thế bởi Ki-Jong Won.
Seok-Hyeon Choi rời sân và được thay thế bởi Sang-Woo Kang.
Matias Lacava rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Gustav Ludwigson rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Ye-Hoon Choi rời sân và được thay thế bởi Cheol-Woo Park.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dong-Gyeong Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dong-Jun Lee đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân và Ulsan HD được hưởng quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu đang tiến lên và Lee Dong-gyeong có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Ulsan HD.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Tae-Hun Kim (21), Lee Jung-taek (35), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Lee Dong-Jun (11), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Choi Seok-Hyun (96), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Park Min-seo (26), Matías Lacava (36), Lee Jin-hyun (14), Darijan Bojanic (6), Gustav Ludwigson (17), In-Woo Back (72), Yool Heo (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Ye-Hoon Choi Cheol-Woo Park | 54’ | Gustav Ludwigson Won-Sang Um |
| 69’ | Dong-Jun Lee Kijong Won | 69’ | Seok-Hyeon Choi Kang Sang-woo |
| 74’ | Sang-Hyeok Park Tae-joon Park | 69’ | Matias Lacava Hui-gyun Lee |
| 84’ | Dong-Gyeong Lee Joo-Chan Kim | 80’ | Yool Heo Yoon Jae-seok |
| 84’ | Seung-Won Lee Se-Jin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-hyeon Lee | Jung-In Moon | ||
Jae-Hyun Go | Hyun-Taek Cho | ||
Joo-Chan Kim | Erick Farias | ||
Lee Chan-wook | Kang Sang-woo | ||
Kun-Hee Lee | Hui-gyun Lee | ||
Cheol-Woo Park | Seo Myung-Guan | ||
Se-Jin Park | Milosz Trojak | ||
Tae-joon Park | Won-Sang Um | ||
Kijong Won | Yoon Jae-seok | ||
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
