Gyeong-Joon Kim
18
Dae-Won Kim (Thay: Gyeong-Joon Kim)
46
Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang)
46
Il-Lok Yun
56
Yago Cariello (Thay: Min-Kyu Joo)
59
Dong-Gyeong Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo)
66
Matheus Sales (Thay: Woo-Young Jung)
66
Ji-Hyeon Kim (Thay: Chung-Yong Lee)
66
Bong-Soo Kim
76
Kang-San Kim (Thay: Soo-Il Park)
82
Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park)
82
Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
90
Dong-Gyeong Lee
90+3'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 14
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Seo Min-woo (16), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Gyeong-Joon Kim (53)

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Kim Young-gwon (19), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Lee Chung-Yong (27), Jung Woo-young (32), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
23
Park Su-il
25
Seung-wook Park
36
Park Chan-Yong
33
Hyun-Taek Cho
16
Seo Min-woo
54
Lee Seung-won
15
Kim Bong-soo
27
Jae-Hyeon Mo
49
Park Sang-hyeok
53
Gyeong-Joon Kim
18
Joo Min-Kyu
30
Yun-Gu Kang
17
Gustav Ludwigson
7
Ko Seung-beom
32
Jung Woo-young
27
Lee Chung-Yong
13
Lee Myung-jae
4
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
Thay người
46’
Gyeong-Joon Kim
Dae-Won Kim
46’
Yun-Gu Kang
Ataru Esaka
66’
Jae-Hyeon Mo
Lee Dong-gyeong
59’
Min-Kyu Joo
Yago Cariello
82’
Sang-Hyeok Park
Kang Hyun Yoo
66’
Chung-Yong Lee
Kim Ji-hyeon
82’
Soo-Il Park
Kang-San Kim
66’
Woo-Young Jung
Matheus Sales
90’
Min-Woo Seo
Seong-Ung Maeng
Cầu thủ dự bị
Tae-Hun Kim
Yago Cariello
Kang Hyun Yoo
Kim Ji-hyeon
Dae-Won Kim
Giorgi Arabidze
Sang hoon Choo
Matheus Sales
Lee Dong-gyeong
Lee Gyu-sung
Seong-Ung Maeng
Ataru Esaka
Min-Deok Kim
Kang-Min Choi
Dae-won Park
Seok-ho Hwang
Kang-San Kim
Jo So huk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/02 - 2022
21/05 - 2022
21/08 - 2022
09/03 - 2024
12/05 - 2024
06/10 - 2024
19/10 - 2024
27/04 - 2025
24/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow