Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
17
Dong-Gyeong Lee
26
See-Young Jang (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
29
Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee)
32
Seok-Ho Hwang (Thay: Young-Gwon Kim)
46
Min-Jun Kim (Thay: Chi-In Jung)
46
Soo-Il Park (Thay: Jong-Gyu Yeun)
57
Dong-Hyun Kim (Thay: Hyun-Muk Kang)
57
(Pen) Hyeon-Ug Kim
58
Hyeon-Ug Kim (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
61
Ji-Hyeon Kim (Thay: Martin Adam)
62
Chung-Yong Lee (Thay: Min-Woo Kim)
62
See-Young Jang
72
Kang-Min Choi (Thay: See-Young Jang)
81
Ataru Esaka (Thay: Dong-Gyeong Lee)
90
Gi-Yun Choi (Thay: Jin-Gyu Kim)
90
Bong-Soo Kim
90+6'

Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Ulsan Hyundai

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Hyeon-Moon Kang (31), Yoon Jong-gyu (8), Jae-Woo Kim (10), Bong-soo Kim (15), Tae-Hyun Kim (77), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Ulsan Hyundai (4-5-1): Jo Hyeonwoo (21), See-Young Jang (28), Jong Eun Lim (5), Kim Young-gwon (19), Sang-Min Sim (2), Kim Min-woo (10), Seung-beom Ko (7), Lee Dong-gyeong (14), Matheus Sales (95), Gustav Ludwigson (17), Martin Adam (9)

Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
31
Hyeon-Moon Kang
8
Yoon Jong-gyu
10
Jae-Woo Kim
15
Bong-soo Kim
77
Tae-Hyun Kim
14
Hyun-muk Kang
11
Doo-Jae Won
4
Jin-Gyu Kim
3 2
Hyeon-Ug Kim
40
Young-Jun Lee
32
Chi-In Jung
9
Martin Adam
17
Gustav Ludwigson
95
Matheus Sales
14 2
Lee Dong-gyeong
7
Seung-beom Ko
10
Kim Min-woo
2
Sang-Min Sim
19
Kim Young-gwon
5
Jong Eun Lim
28
See-Young Jang
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-5-1
Thay người
32’
Young-Jun Lee
Jung-min Lee
46’
Young-Gwon Kim
Hwang Seok-Ho
46’
Chi-In Jung
Min-jun Kim
62’
Min-Woo Kim
Chung-Yong Lee
57’
Hyun-Muk Kang
Dong-Hyun Kim
62’
Martin Adam
Ji-hyeon Kim
57’
Jong-Gyu Yeun
Su-il Park
81’
See-Young Jang
Kang-Min Choi
90’
Jin-Gyu Kim
Gi-yun Choi
90’
Dong-Gyeong Lee
Ataru Esaka
Cầu thủ dự bị
Ju-Hong Kim
So-huk Jo
Gi-yun Choi
Myung-jae Lee
Seung-wook Park
Darijan Bojanic
Min-Gyu Park
Hwang Seok-Ho
Dong-Hyun Kim
Ataru Esaka
Bon-cheol Ku
Kelvin Giacobe
Min-jun Kim
Chung-Yong Lee
Jung-min Lee
Ji-hyeon Kim
Su-il Park
Kang-Min Choi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/02 - 2022
21/05 - 2022
21/08 - 2022
09/03 - 2024
12/05 - 2024
06/10 - 2024
19/10 - 2024
27/04 - 2025
24/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow